Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukushima(Fukushima) → goal

Xuất phát lúc
02:10 05/01, 2024
  1. 1
    06:45 - 13:29
    6h 44min JPY 58.240 IC JPY 58.239 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:45
    08:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:55
    09:01
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:08
    09:32
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    09:32
    09:34
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:55
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    12:00
    12:03
    Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
    山口宇部空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:40
    Shinyamaguchi Sta. (North Exit)
    新山口駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    12:40
    12:51
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    13:07
    13:24
    Hofu
    防府
    Ga
    Minato Exit
    13:24
    13:29
  2. 2
    06:33 - 13:29
    6h 56min JPY 58.030 IC JPY 58.029 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:50
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:03
    09:04
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:17
    09:41
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    09:41
    09:43
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:55
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    12:00
    12:03
    Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
    山口宇部空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:40
    Shinyamaguchi Sta. (North Exit)
    新山口駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    12:40
    12:51
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    13:07
    13:24
    Hofu
    防府
    Ga
    Minato Exit
    13:24
    13:29
  3. 3
    06:45 - 14:30
    7h 45min JPY 25.850 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:45
    08:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    13:18
    Tokuyama
    徳山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:57
    14:25
    Hofu
    防府
    Ga
    Minato Exit
    14:25
    14:30
  4. 4
    06:45 - 14:30
    7h 45min JPY 25.850 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:45
    08:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    08:55
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    13:18
    Tokuyama
    徳山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:57
    14:25
    Hofu
    防府
    Ga
    Minato Exit
    14:25
    14:30
  5. 5
    02:10 - 15:50
    13h 40min JPY 515.650
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    02:10
    15:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.