Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
106:45 - 13:256h 40min JPY 60.320 IC JPY 60.319 Đổi tàu 5 lần06:458 StopsYamabikoYamabiko 204 đến Tokyo Sân ga: 12 Lên xe: Middle/Back1h 48min
JPY 3.740 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.670 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.330 Toa Xanh JPY 11.480 Gran Class 08:433 StopsJR Yamanote Lineđến Shinagawa,Shibuya Sân ga: 5 Lên xe: Middle/BackJPY 4.840 6minTokyo Đến Hamamatsucho Bảng giờ09:003 StopsTokyo Monorail Airport Rapidđến Haneda Airport Terminal 2(Monorail)JPY 520 IC JPY 519 18minHamamatsucho Đến Haneda Airport Terminal 2 (Monorail) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
- 羽田空港第2ターミナル(モノレール)
- Ga
09:18Walk0m 2min10:151 StopsANAANA693 đến Yamaguchi-Ube Airport Sân ga: Terminal 2JPY 47.900 1h 40minHaneda Airport(Tokyo) Đến Yamaguchi-Ube Airport Bảng giờ- Yamaguchi-Ube Airport
- 山口宇部空港
- Sân bay
12:00Walk146m 3min- Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
- 山口宇部空港(バス)
- Trạm Xe buýt
- 3番のりば
12:151 Stops下関山電タクシー [要予約]山口宇部空港シャトルバスđến Shimonoseki Sta.JPY 3.000 44minYamaguchi-Ube Airport (Bus) Đến Ozuki Tsubone Mae Bảng giờ- Ozuki Tsubone Mae
- 小月局前
- Trạm Xe buýt
13:0310 StopsSanden Kotsu Kokudo Lineđến Shimonoseki Sta.JPY 320 15minOzuki Tsubone Mae Đến Saigawa Bảng giờ- Saigawa
- 才川
- Trạm Xe buýt
13:18Walk615m 7min -
206:45 - 13:256h 40min JPY 60.110 IC JPY 60.109 Đổi tàu 5 lần06:457 StopsYamabikoYamabiko 204 đến Tokyo Sân ga: 12 Lên xe: Front/Middle/Back1h 42min
JPY 3.530 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.460 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.120 Toa Xanh JPY 11.270 Gran Class 08:407 StopsJR Yamanote Lineđến Tokyo,Shinagawa Sân ga: 3 Lên xe: Middle/BackJPY 4.840 14minUeno Đến Hamamatsucho Bảng giờ09:003 StopsTokyo Monorail Airport Rapidđến Haneda Airport Terminal 2(Monorail)JPY 520 IC JPY 519 18minHamamatsucho Đến Haneda Airport Terminal 2 (Monorail) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
- 羽田空港第2ターミナル(モノレール)
- Ga
09:18Walk0m 2min10:151 StopsANAANA693 đến Yamaguchi-Ube Airport Sân ga: Terminal 2JPY 47.900 1h 40minHaneda Airport(Tokyo) Đến Yamaguchi-Ube Airport Bảng giờ- Yamaguchi-Ube Airport
- 山口宇部空港
- Sân bay
12:00Walk146m 3min- Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
- 山口宇部空港(バス)
- Trạm Xe buýt
- 3番のりば
12:151 Stops下関山電タクシー [要予約]山口宇部空港シャトルバスđến Shimonoseki Sta.JPY 3.000 44minYamaguchi-Ube Airport (Bus) Đến Ozuki Tsubone Mae Bảng giờ- Ozuki Tsubone Mae
- 小月局前
- Trạm Xe buýt
13:0310 StopsSanden Kotsu Kokudo Lineđến Shimonoseki Sta.JPY 320 15minOzuki Tsubone Mae Đến Saigawa Bảng giờ- Saigawa
- 才川
- Trạm Xe buýt
13:18Walk615m 7min -
308:37 - 14:295h 52min JPY 56.980 Đổi tàu 7 lần08:371 StopsYamabikoYamabiko 203 đến Sendai(Miyagi) Sân ga: 13 Lên xe: Middle21min
JPY 1.870 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.800 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.570 Toa Xanh JPY 6.720 Gran Class 09:164 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến Sendai Airport Sân ga: 3JPY 1.520 13minSendai Đến Natori Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Natori
- 名取
- Ga
10:201 StopsIBXIBX12 đến Fukuoka AirportJPY 50.000 2h 10minSendai Airport Đến Fukuoka Airport Bảng giờ12:522 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Chikuzemmaebaru Sân ga: 1, 2 Lên xe: 6JPY 260 5minFukuoka Airport Đến Hakata Bảng giờ13:061 StopsNozomiNozomi 160 đến Tokyo Sân ga: 13 Lên xe: Middle16minJPY 990 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.010 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.780 Toa Xanh 13:321 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Shimonoseki Sân ga: 67minKokura(Fukuoka) Đến Moji Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Shimonoseki Lên xe: Front6minMoji Đến Shimonoseki Bảng giờ14:003 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến OzukiJPY 1.730 14minShimonoseki Đến Chofu Bảng giờ- Chofu
- 長府
- Ga
- South Exit
14:14Walk311m 3min- Chofu Eki-mae
- 長府駅前
- Trạm Xe buýt
14:19- Saigawa
- 才川
- Trạm Xe buýt
14:21Walk665m 8min -
408:06 - 14:296h 23min JPY 54.760 IC JPY 54.755 Đổi tàu 7 lần08:0615 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến Sendai(Miyagi) Sân ga: 4JPY 1.170 IC JPY 1.166 1h 8minFukushima(Fukushima) Đến Natori Bảng giờ09:303 StopsSendai Airport Lineđến Sendai AirportJPY 420 IC JPY 419 10minNatori Đến Sendai Airport Bảng giờ10:201 StopsIBXIBX12 đến Fukuoka AirportJPY 50.000 2h 10minSendai Airport Đến Fukuoka Airport Bảng giờ12:522 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Chikuzemmaebaru Sân ga: 1, 2 Lên xe: 6JPY 260 5minFukuoka Airport Đến Hakata Bảng giờ13:061 StopsNozomiNozomi 160 đến Tokyo Sân ga: 13 Lên xe: Middle16min
JPY 990 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.010 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.780 Toa Xanh 13:321 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Shimonoseki Sân ga: 67minKokura(Fukuoka) Đến Moji Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Shimonoseki Lên xe: Front6minMoji Đến Shimonoseki Bảng giờ14:003 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến OzukiJPY 1.730 14minShimonoseki Đến Chofu Bảng giờ- Chofu
- 長府
- Ga
- South Exit
14:14Walk311m 3min- Chofu Eki-mae
- 長府駅前
- Trạm Xe buýt
14:19- Saigawa
- 才川
- Trạm Xe buýt
14:21Walk665m 8min -
501:01 - 15:3014h 29min JPY 546.430
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.