Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukushima(Fukushima) → goal

Xuất phát lúc
09:16 04/28, 2024
  1. 1
    09:16 - 17:28
    8h 12min JPY 24.660 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:16
    10:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    14:17
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:35
    15:49
    Kawanoe
    川之江
    Ga
    15:49
    17:28
  2. 2
    09:16 - 17:28
    8h 12min JPY 25.590 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:16
    10:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:57
    11:04
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:19
    14:25
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:35
    15:49
    Kawanoe
    川之江
    Ga
    15:49
    17:28
  3. 3
    10:43 - 18:15
    7h 32min JPY 53.210 IC JPY 53.207 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:43
    12:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:30
    12:39
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    12:59
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:59
    13:01
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:35
    14:50
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    14:55
    14:57
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    0番のりば
    15:45
    16:52
    Mishima Kawanoe IC Iriguchi Bus Stop
    三島川之江IC入口バス停
    Trạm Xe buýt
    16:52
    18:15
  4. 4
    10:14 - 18:15
    8h 1min JPY 48.620 IC JPY 48.619 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:14
    11:42
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:05
    12:19
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:26
    12:50
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    12:50
    12:52
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:25
    14:45
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    14:50
    14:52
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    0番のりば
    15:45
    16:52
    Mishima Kawanoe IC Iriguchi Bus Stop
    三島川之江IC入口バス停
    Trạm Xe buýt
    16:52
    18:15
  5. 5
    09:16 - 21:15
    11h 59min JPY 361.480
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    09:16
    21:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.