Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukushima(Fukushima) → goal

Xuất phát lúc
20:15 04/30, 2024
  1. 1
    21:00 - 09:59
    12h 59min JPY 49.960 IC JPY 49.952 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:00
    22:23
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:34
    22:49
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:57
    23:10
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:14
    00:39
    Kozunomori
    公津の杜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:56
    05:08
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    05:08
    05:31
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:20
    08:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:48
    08:59
    Tenjin
    天神
    Ga
    08:59
    09:06
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄福岡(天神)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:08
    09:27
    Asakuragaido
    朝倉街道
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    09:47
    Oho
    大保
    Ga
    09:47
    09:59
  2. 2
    00:20 - 10:16
    9h 56min JPY 58.420 IC JPY 58.417 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    West Exit
    00:20
    00:25
    Fukushima Sta. West Exit
    福島駅西口
    Trạm Xe buýt
    24番のりば
    00:25
    05:10
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:18
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    05:19
    05:46
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:50
    06:08
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:08
    06:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:50
    08:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:11
    Tenjin
    天神
    Ga
    09:11
    09:18
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄福岡(天神)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:19
    10:04
    Oho
    大保
    Ga
    10:04
    10:16
  3. 3
    20:49 - 10:16
    13h 27min JPY 51.340 IC JPY 51.332 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:49
    22:18
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    22:18
    22:38
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    23:00
    00:10
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    00:10
    00:33
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:20
    08:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:11
    Tenjin
    天神
    Ga
    09:11
    09:18
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄福岡(天神)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:19
    10:04
    Oho
    大保
    Ga
    10:04
    10:16
  4. 4
    20:23 - 10:16
    13h 53min JPY 50.050 IC JPY 50.042 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:23
    21:35
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:32
    23:10
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:14
    00:42
    Keisei-Narita
    京成成田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:02
    05:08
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    05:08
    05:31
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:20
    08:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    08:30
    08:34
    Fukuoka Airport-mae
    福岡空港前
    Trạm Xe buýt
    08:44
    09:14
    Sakura-Namiki Sta.
    桜並木駅
    Trạm Xe buýt
    09:14
    09:22
    Sakura-Namiki
    桜並木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    10:04
    Oho
    大保
    Ga
    10:04
    10:16
  5. 5
    20:15 - 12:06
    15h 51min JPY 498.100
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    20:15
    12:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.