Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukushima(Fukushima) → goal

Xuất phát lúc
06:25 05/05, 2024
  1. 1
    06:45 - 13:36
    6h 51min JPY 61.700 IC JPY 61.699 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:45
    08:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:43
    08:49
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:18
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    09:18
    09:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:50
    11:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    11:45
    12:00
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    12:20
    13:14
    Koshikan Koko Mae
    高志館高校前
    Trạm Xe buýt
    13:14
    13:36
  2. 2
    06:45 - 14:11
    7h 26min JPY 61.690 IC JPY 61.689 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:45
    08:27
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:40
    08:54
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:18
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    09:18
    09:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:50
    11:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    11:45
    12:00
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    12:20
    13:14
    Koshikan Koko Mae
    高志館高校前
    Trạm Xe buýt
    13:14
    13:18
    Koshikan Koko Mae
    高志館高校前
    Trạm Xe buýt
    14:01
    14:06
    Kawakami-bashi (Br.) (Saga Pref.)
    川上橋(佐賀県)
    Trạm Xe buýt
    14:06
    14:11
  3. 3
    08:06 - 14:36
    6h 30min JPY 52.890 IC JPY 52.885 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    09:14
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    09:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    12:30
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    12:35
    12:50
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    13:20
    14:14
    Koshikan Koko Mae
    高志館高校前
    Trạm Xe buýt
    14:14
    14:36
  4. 4
    09:15 - 15:11
    5h 56min JPY 59.580 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    09:38
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    10:17
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    13:20
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    13:25
    13:40
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    13:47
    14:12
    Kosoku Kiyama
    高速基山
    Trạm Xe buýt
    14:27
    14:53
    Koshikan Koko Mae
    高志館高校前
    Trạm Xe buýt
    14:53
    14:57
    Koshikan Koko Mae
    高志館高校前
    Trạm Xe buýt
    15:01
    15:06
    Kawakami-bashi (Br.) (Saga Pref.)
    川上橋(佐賀県)
    Trạm Xe buýt
    15:06
    15:11
  5. 5
    06:25 - 22:26
    16h 1min JPY 505.660
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    06:25
    22:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.