Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukushima(Fukushima) → goal

Xuất phát lúc
01:16 05/01, 2024
  1. 1
    06:45 - 12:53
    6h 8min JPY 54.850 IC JPY 54.849 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:45
    08:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:51
    08:58
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:04
    09:26
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    09:26
    09:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:40
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    11:45
    11:46
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    11:55
    12:32
    Kamegawa Eki-mae
    亀川駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:32
    12:36
    Kamegawa Eki-mae
    亀川駅前
    Trạm Xe buýt
    12:36
    12:52
    KANNAWA
    鉄輪
    Trạm Xe buýt
    12:52
    12:53
  2. 2
    06:45 - 12:53
    6h 8min JPY 49.800 IC JPY 49.799 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:45
    08:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:43
    08:49
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:56
    09:20
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    09:20
    09:22
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:55
    11:40
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    11:45
    11:46
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    11:55
    12:32
    Kamegawa Eki-mae
    亀川駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:32
    12:36
    Kamegawa Eki-mae
    亀川駅前
    Trạm Xe buýt
    12:36
    12:52
    KANNAWA
    鉄輪
    Trạm Xe buýt
    12:52
    12:53
  3. 3
    06:33 - 12:53
    6h 20min JPY 49.590 IC JPY 49.589 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    08:08
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:22
    08:37
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:44
    09:09
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    09:09
    09:11
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:55
    11:40
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    11:45
    11:46
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    11:55
    12:32
    Kamegawa Eki-mae
    亀川駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:32
    12:36
    Kamegawa Eki-mae
    亀川駅前
    Trạm Xe buýt
    12:36
    12:52
    KANNAWA
    鉄輪
    Trạm Xe buýt
    12:52
    12:53
  4. 4
    07:03 - 13:27
    6h 24min JPY 70.940 IC JPY 70.935 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:03
    08:12
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:17
    08:26
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:05
    10:25
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:55
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    12:00
    12:01
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    12:05
    12:52
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:52
    12:56
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    13:07
    13:26
    KANNAWA
    鉄輪
    Trạm Xe buýt
    13:26
    13:27
  5. 5
    01:16 - 17:23
    16h 7min JPY 603.940
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    01:16
    17:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.