Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukushima(Fukushima) → goal

Xuất phát lúc
17:48 04/27, 2024
  1. 1
    18:16 - 07:44
    13h 28min JPY 58.490 IC JPY 58.489 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:16
    19:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:59
    20:05
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:10
    20:32
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    20:32
    20:34
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:00
    23:40
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    23:45
    23:47
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    23:55
    01:28
    Hakata Sta. A
    博多駅前A
    Trạm Xe buýt
    01:28
    01:41
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    06:10
    07:00
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    07:17
    Minamikumamoto
    南熊本
    Ga
    07:17
    07:19
    Minamikumamoto (Bus)
    南熊本(バス)
    Trạm Xe buýt
    6番乗り場
    07:19
    07:26
    Shimoto (Kumamoto Minami)
    下乙(熊本市南区)
    Trạm Xe buýt
    07:26
    07:44
  2. 2
    18:16 - 08:22
    14h 6min JPY 56.870 IC JPY 56.869 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:16
    19:42
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:56
    20:10
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:18
    20:40
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    20:40
    20:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:00
    23:40
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    23:45
    23:47
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    23:55
    01:28
    Hakata Sta. A
    博多駅前A
    Trạm Xe buýt
    01:28
    01:34
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F38番のりば
    06:08
    07:26
    Musashigaoka
    武蔵ヶ丘〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    07:26
    07:35
    Musashizuka
    武蔵塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:47
    08:04
    Minamikumamoto
    南熊本
    Ga
    08:04
    08:07
    Minamikumamoto Eki-mae
    南熊本駅前
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    08:09
    08:20
    Sakurajuji Byoin Mae
    桜十字病院前
    Trạm Xe buýt
    08:20
    08:22
  3. 3
    17:51 - 09:07
    15h 16min JPY 32.390 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:51
    19:28
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:39
    22:06
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:22
    22:57
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    22:57
    23:01
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    23:10
    08:12
    Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
    熊本桜町バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    08:12
    08:16
    Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
    熊本桜町バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    1・2番乗り場
    08:35
    09:05
    Sakurajuji Byoin Mae
    桜十字病院前
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:07
  4. 4
    17:51 - 09:07
    15h 16min JPY 32.500 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:51
    19:28
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:39
    22:06
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:22
    22:57
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    22:57
    23:01
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    23:10
    07:44
    Musashigaoka
    武蔵ヶ丘〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    07:44
    07:53
    Musashizuka
    武蔵塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:12
    08:31
    Minamikumamoto
    南熊本
    Ga
    08:31
    08:34
    Minamikumamoto Eki-mae
    南熊本駅前
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    08:52
    09:05
    Sakurajuji Byoin Mae
    桜十字病院前
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:07
  5. 5
    17:48 - 10:40
    16h 52min JPY 529.870
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    17:48
    10:40
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.