Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukushima(Fukushima) → goal

Xuất phát lúc
02:38 04/28, 2024
  1. 1
    06:33 - 12:35
    6h 2min JPY 53.200 IC JPY 53.199 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    08:14
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    08:29
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:36
    09:02
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    09:02
    09:04
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    11:30
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    11:35
    11:38
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    5番乗り場
    11:50
    12:28
    Chuo Bridge (Nagasaki)
    中央橋(長崎県)
    Trạm Xe buýt
    12:28
    12:35
  2. 2
    08:19 - 13:50
    5h 31min JPY 64.500 IC JPY 64.499 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:19
    09:35
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:43
    09:49
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:18
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    10:18
    10:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:50
    12:45
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    12:50
    12:53
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    5番乗り場
    13:05
    13:43
    Chuo Bridge (Nagasaki)
    中央橋(長崎県)
    Trạm Xe buýt
    13:43
    13:50
  3. 3
    06:45 - 14:55
    8h 10min JPY 51.710 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:45
    07:39
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    West Exit
    07:39
    07:43
    Utsunomiya Station west exit
    宇都宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    16番のりば
    08:00
    10:57
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    10:57
    11:03
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:35
    13:50
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    13:55
    13:58
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    5番乗り場
    14:10
    14:48
    Chuo Bridge (Nagasaki)
    中央橋(長崎県)
    Trạm Xe buýt
    14:48
    14:55
  4. 4
    06:45 - 15:22
    8h 37min JPY 50.760 IC JPY 50.752 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:45
    08:08
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    08:45
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    08:45
    08:55
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    09:12
    10:39
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    10:39
    11:02
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:35
    13:50
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    13:55
    13:58
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    14:10
    14:48
    Ohashi (Nagasaki)
    大橋(長崎市)
    Trạm Xe buýt
    14:48
    14:53
    Obashi
    大橋(長崎県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:54
    15:20
    Shiambashi
    思案橋
    Ga
    15:20
    15:22
  5. 5
    02:38 - 19:45
    17h 7min JPY 651.190
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    02:38
    19:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.