Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukushima(Fukushima) → goal

Xuất phát lúc
05:38 05/03, 2024
  1. 1
    10:14 - 18:18
    8h 4min JPY 54.540 IC JPY 54.537 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:14
    11:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:11
    12:21
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:40
    12:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:20
    15:05
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    15:10
    15:13
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    15:15
    16:07
    Hitoyoshi IC
    人吉インター
    Trạm Xe buýt
    16:07
    16:10
    Hitoyoshi IC Jokoguchi
    人吉IC乗降口
    Trạm Xe buýt
    17:00
    17:05
    Kokonokamachi (Kumamoto)
    九日町(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    17:25
    18:17
    Onsen Center-mae [Goki]
    温泉センター前[五木]
    Trạm Xe buýt
    18:17
    18:18
  2. 2
    08:06 - 18:18
    10h 12min JPY 58.150 IC JPY 58.145 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    09:14
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    09:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    12:30
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:15
    13:21
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 1
    13:21
    13:29
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F35番のりば
    13:35
    16:18
    Hitoyoshi IC
    人吉インター
    Trạm Xe buýt
    16:18
    16:21
    Hitoyoshi IC Jokoguchi
    人吉IC乗降口
    Trạm Xe buýt
    17:00
    17:05
    Kokonokamachi (Kumamoto)
    九日町(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    17:25
    18:17
    Onsen Center-mae [Goki]
    温泉センター前[五木]
    Trạm Xe buýt
    18:17
    18:18
  3. 3
    06:54 - 18:18
    11h 24min JPY 50.990 IC JPY 50.989 Đổi tàu 9 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:54
    08:26
    Shin-shirakawa
    新白河
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:38
    09:01
    Kuroiso
    黒磯
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:09
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:21
    12:16
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:21
    12:25
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:30
    12:48
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    12:48
    12:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:20
    15:05
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    15:10
    15:13
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    15:15
    16:07
    Hitoyoshi IC
    人吉インター
    Trạm Xe buýt
    16:07
    16:10
    Hitoyoshi IC Jokoguchi
    人吉IC乗降口
    Trạm Xe buýt
    17:00
    17:05
    Kokonokamachi (Kumamoto)
    九日町(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    17:25
    18:17
    Onsen Center-mae [Goki]
    温泉センター前[五木]
    Trạm Xe buýt
    18:17
    18:18
  4. 4
    06:45 - 18:20
    11h 35min JPY 33.880 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:45
    08:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    13:45
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    13:45
    13:53
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F38番のりば
    14:00
    15:29
    Mashiki IC-Guchi
    益城インター口
    Trạm Xe buýt
    15:29
    15:33
    Mashiki IC-Guchi
    益城インター口
    Trạm Xe buýt
    15:40
    16:55
    Hitoyoshi IC
    人吉インター
    Trạm Xe buýt
    16:55
    16:58
    Hitoyoshi IC Jokoguchi
    人吉IC乗降口
    Trạm Xe buýt
    17:00
    17:05
    Kokonokamachi (Kumamoto)
    九日町(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    17:25
    18:19
    Onsen Center-mae [Goki]
    温泉センター前[五木]
    Trạm Xe buýt
    18:19
    18:20
  5. 5
    05:38 - 23:27
    17h 49min JPY 549.040
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    05:38
    23:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.