Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukushima(Fukushima) → goal

Xuất phát lúc
12:36 04/28, 2024
  1. 1
    13:16 - 21:30
    8h 14min JPY 68.220 IC JPY 68.219 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:16
    14:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:56
    15:00
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:10
    15:28
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    15:28
    15:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:20
    19:05
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    19:10
    19:15
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    19:20
    21:21
    Nago Bus Terminal-mae
    名護バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    21:21
    21:30
  2. 2
    13:16 - 21:30
    8h 14min JPY 68.220 IC JPY 68.219 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:16
    14:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:01
    15:08
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:16
    15:42
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    15:42
    15:44
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:20
    19:05
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    19:10
    19:15
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    19:20
    21:21
    Nago Bus Terminal-mae
    名護バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    21:21
    21:30
  3. 3
    13:16 - 21:33
    8h 17min JPY 68.070 IC JPY 68.069 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:16
    14:42
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:54
    15:08
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:16
    15:42
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    15:42
    15:44
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:20
    19:05
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    19:10
    19:17
    Naha airport international terminal
    那覇空港国際線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    19:41
    21:23
    Nago Bus Terminal-mae
    名護バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    21:23
    21:33
  4. 4
    12:51 - 21:33
    8h 42min JPY 61.100 IC JPY 61.099 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:51
    14:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:36
    14:40
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:50
    15:06
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    15:06
    15:08
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:55
    18:40
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    18:45
    18:50
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    19:40
    21:23
    Nago Bus Terminal-mae
    名護バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    21:23
    21:33
  5. 5
    12:36 - 10:53
    46h 17min JPY 840.640
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    12:36
    10:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.