Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukushima(Fukushima) → goal

Xuất phát lúc
03:20 05/01, 2024
  1. 1
    06:33 - 13:58
    7h 25min JPY 60.270 IC JPY 60.269 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    08:14
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    08:29
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:36
    08:58
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    08:58
    09:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    12:20
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    12:25
    12:30
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:50
    13:08
    Kokuba
    国場
    Trạm Xe buýt
    13:08
    13:11
    Kokuba
    国場
    Trạm Xe buýt
    13:21
    13:43
    Aragusuku(Yaesecho)
    新城(八重瀬町)
    Trạm Xe buýt
    13:43
    13:58
  2. 2
    07:17 - 14:40
    7h 23min JPY 66.270 IC JPY 66.269 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:17
    08:58
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    09:25
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:32
    09:51
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    09:51
    09:53
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:25
    13:10
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    13:15
    13:22
    Naha airport international terminal
    那覇空港国際線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:41
    14:40
    Gyokusendo Parking
    玉泉洞駐車場
    Trạm Xe buýt
    14:40
    14:40
  3. 3
    09:16 - 15:50
    6h 34min JPY 60.270 IC JPY 60.269 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:16
    10:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:58
    11:05
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    11:26
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    11:26
    11:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:00
    14:45
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    14:50
    14:57
    Naha airport international terminal
    那覇空港国際線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    15:01
    15:17
    Kokuba
    国場
    Trạm Xe buýt
    15:17
    15:20
    Kokuba
    国場
    Trạm Xe buýt
    15:20
    15:50
    Gyokusendo Parking
    玉泉洞駐車場
    Trạm Xe buýt
    15:50
    15:50
  4. 4
    07:03 - 15:50
    8h 47min JPY 49.070 IC JPY 49.065 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:03
    08:12
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:17
    08:26
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:10
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    13:55
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    14:00
    14:07
    Naha airport international terminal
    那覇空港国際線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    14:51
    15:50
    Gyokusendo Parking
    玉泉洞駐車場
    Trạm Xe buýt
    15:50
    15:50
  5. 5
    03:20 - 02:42
    47h 22min JPY 1.045.390
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    03:20
    02:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.