Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukuoka Airport → goal

Xuất phát lúc
11:10 05/01, 2024
  1. 1
    14:05 - 19:27
    5h 22min JPY 89.750 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:05
    15:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:45
    18:30
    Memambetsu Airport
    女満別空港
    Sân bay
    18:35
    18:38
    Memambetsu Airport (Bus)
    女満別空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    18:45
    19:20
    Abashiri Bus Terminal
    網走バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    19:20
    19:27
  2. 2
    13:45 - 19:27
    5h 42min JPY 63.750 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:45
    15:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:45
    18:30
    Memambetsu Airport
    女満別空港
    Sân bay
    18:35
    18:38
    Memambetsu Airport (Bus)
    女満別空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    18:45
    19:20
    Abashiri Bus Terminal
    網走バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    19:20
    19:27
  3. 3
    11:50 - 19:27
    7h 37min JPY 89.900 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:50
    14:10
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:10
    16:55
    Memambetsu Airport
    女満別空港
    Sân bay
    17:00
    17:03
    Memambetsu Airport (Bus)
    女満別空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    18:45
    19:20
    Abashiri Bus Terminal
    網走バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    19:20
    19:27
  4. 4
    15:00 - 20:17
    5h 17min JPY 97.050 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:00
    16:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:30
    19:20
    Memambetsu Airport
    女満別空港
    Sân bay
    19:25
    19:28
    Memambetsu Airport (Bus)
    女満別空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    19:35
    20:10
    Abashiri Bus Terminal
    網走バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    20:10
    20:17
  5. 5
    11:10 - 20:43
    33h 33min JPY 700.270
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    11:10
    20:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.