Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukuoka Airport → goal

Xuất phát lúc
19:59 05/22, 2024
  1. 1
    20:50 - 12:19
    15h 29min JPY 80.750 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:50
    22:10
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:06
    09:44
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:05
    Fukagawa
    深川
    Ga
    11:05
    11:10
    Fukagawa Jujigai
    深川十字街
    Trạm Xe buýt
    11:11
    12:19
    Rumoi Eki-mae
    留萌駅前
    Trạm Xe buýt
    2のりば
    12:19
    12:19
  2. 2
    20:30 - 12:19
    15h 49min JPY 85.540 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:30
    22:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:45
    08:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:06
    09:44
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:05
    Fukagawa
    深川
    Ga
    11:05
    11:10
    Fukagawa Jujigai
    深川十字街
    Trạm Xe buýt
    11:11
    12:19
    Rumoi Eki-mae
    留萌駅前
    Trạm Xe buýt
    2のりば
    12:19
    12:19
  3. 3
    20:35 - 13:16
    16h 41min JPY 82.800 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:35
    22:25
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:45
    08:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:39
    10:22
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Nish-dori Ave. South Exit
    10:22
    10:33
    札幌駅前〔日本生命札幌ビル〕
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    10:35
    13:15
    Rumoi Terminal
    留萌ターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:15
    13:16
  4. 4
    20:30 - 13:16
    16h 46min JPY 83.460 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:30
    22:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:45
    08:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:39
    10:22
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Nish-dori Ave. South Exit
    10:22
    10:33
    札幌駅前〔日本生命札幌ビル〕
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    10:35
    13:15
    Rumoi Terminal
    留萌ターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:15
    13:16
  5. 5
    19:59 - 02:44
    30h 45min JPY 654.990
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    19:59
    02:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.