Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukuoka Airport → goal

Xuất phát lúc
16:39 04/28, 2024
  1. 1
    17:40 - 07:50
    14h 10min JPY 103.160 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:40
    19:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:00
    21:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:17
    22:57
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:05
    23:57
    Takikawa
    滝川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:06
    07:14
    Furano
    富良野
    Ga
    Main Exit
    07:14
    07:18
    Furano Eki-mae
    富良野駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    07:20
    07:23
    Shintomicho (Hokkaido)
    新富町(北海道)
    Trạm Xe buýt
    07:23
    07:50
  2. 2
    17:30 - 07:50
    14h 20min JPY 90.310 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:30
    19:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:45
    21:15
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:31
    22:05
    Shiroishi(Hakodate Line)
    白石(函館本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:37
    23:50
    Takikawa
    滝川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:06
    07:14
    Furano
    富良野
    Ga
    Main Exit
    07:14
    07:18
    Furano Eki-mae
    富良野駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    07:20
    07:23
    Shintomicho (Hokkaido)
    新富町(北海道)
    Trạm Xe buýt
    07:23
    07:50
  3. 3
    17:40 - 08:22
    14h 42min JPY 105.060 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:40
    19:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:00
    21:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:56
    22:31
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:05
    00:30
    Asahikawa
    旭川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:41
    08:04
    Furano
    富良野
    Ga
    Main Exit
    08:04
    08:08
    Furano Eki-mae
    富良野駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:10
    08:20
    Prince Iriguchi
    プリンス入口
    Trạm Xe buýt
    08:20
    08:22
  4. 4
    17:30 - 08:22
    14h 52min JPY 90.330 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:30
    19:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:45
    21:15
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:44
    22:19
    Shiroishi(Hakodate Line)
    白石(函館本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:37
    23:50
    Takikawa
    滝川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:06
    07:14
    Furano
    富良野
    Ga
    East Exit
    07:14
    07:16
    Association Byoin (Furano)
    協会病院(富良野市)
    Trạm Xe buýt
    08:05
    08:20
    Prince Iriguchi
    プリンス入口
    Trạm Xe buýt
    08:20
    08:22
  5. 5
    16:39 - 23:06
    30h 27min JPY 637.790
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    16:39
    23:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.