Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukuoka Airport → goal

Xuất phát lúc
19:20 05/22, 2024
  1. 1
    21:20 - 09:55
    12h 35min JPY 100.280 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:20
    23:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:30
    08:00
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:19
    08:58
    Sapporo
    札幌
    Ga
    08:58
    09:06
    Sapporo
    さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:06
    09:11
    Kita-Nijuyojo
    北24条
    Ga
    Exit 1
    09:11
    09:16
    Kita 24 Jonishi 5Chome
    北24条西5丁目
    Trạm Xe buýt
    09:18
    09:46
    Shinko (Hokkaido)
    新光(北海道)
    Trạm Xe buýt
    09:46
    09:55
  2. 2
    20:30 - 10:23
    13h 53min JPY 81.340 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:30
    22:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:45
    08:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:52
    10:00
    Otaruchikkou
    小樽築港
    Ga
    10:00
    10:04
    Otaruchikkou Sta.
    小樽築港駅
    Trạm Xe buýt
    10:12
    10:21
    Shinkocho Jujigai
    新光町十字街
    Trạm Xe buýt
    10:21
    10:23
  3. 3
    20:35 - 10:30
    13h 55min JPY 80.680 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:35
    22:25
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:45
    08:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:52
    10:00
    Otaruchikkou
    小樽築港
    Ga
    10:00
    10:04
    Otaruchikkou Sta.
    小樽築港駅
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:30
    Shinko 4Chome
    新光4丁目
    Trạm Xe buýt
    10:30
    10:30
  4. 4
    20:50 - 10:52
    14h 2min JPY 76.310 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:50
    22:10
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:19
    10:30
    Asari
    朝里
    Ga
    10:30
    10:52
  5. 5
    19:20 - 00:18
    28h 58min JPY 595.630
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    19:20
    00:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.