Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukuoka Airport → goal

Xuất phát lúc
09:09 05/16, 2024
  1. 1
    09:35 - 15:16
    5h 41min JPY 66.280 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    10:55
    Nagoya Airport
    名古屋空港[小牧]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:35
    12:55
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    13:00
    13:05
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:10
    13:45
    Aomori Station
    青森駅前
    Trạm Xe buýt
    13:45
    13:53
    Aomori
    青森
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    14:01
    14:05
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:38
    14:52
    Shichinohe-Towada
    七戸十和田
    Ga
    14:52
    14:57
    Shichinohe-Towada Station (South Exit)
    七戸十和田駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    15:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shichinohe Shogakko
    七戸小学校
    Trạm Xe buýt
    15:14
    Shichinohe Chuo
    七戸中央
    Trạm Xe buýt
    15:14
    15:16
  2. 2
    09:35 - 15:31
    5h 56min JPY 66.220 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    10:55
    Nagoya Airport
    名古屋空港[小牧]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:35
    12:55
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    13:00
    13:05
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:10
    13:45
    Aomori Station
    青森駅前
    Trạm Xe buýt
    13:45
    13:53
    Aomori
    青森
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    14:01
    14:05
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:38
    14:52
    Shichinohe-Towada
    七戸十和田
    Ga
    14:52
    14:57
    Shichinohe-Towada Station (South Exit)
    七戸十和田駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    15:07
    15:31
    Yakuba Shichinohe Chosha
    役場七戸庁舎
    Trạm Xe buýt
    15:31
    15:31
  3. 3
    11:40 - 16:51
    5h 11min JPY 62.740 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:40
    13:35
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    13:40
    13:45
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:50
    14:35
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    14:35
    14:46
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    15:37
    16:27
    Shichinohe-Towada
    七戸十和田
    Ga
    16:27
    16:32
    Shichinohe-Towada Station (South Exit)
    七戸十和田駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    16:39
    16:49
    Shichinohe Chuo
    七戸中央
    Trạm Xe buýt
    16:49
    16:51
  4. 4
    10:10 - 16:51
    6h 41min JPY 77.150 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    11:30
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:25
    13:30
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    14:33
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:53
    16:27
    Shichinohe-Towada
    七戸十和田
    Ga
    16:27
    16:32
    Shichinohe-Towada Station (South Exit)
    七戸十和田駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    16:39
    16:49
    Shichinohe Chuo
    七戸中央
    Trạm Xe buýt
    16:49
    16:51
  5. 5
    09:09 - 05:31
    20h 22min JPY 527.950
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    09:09
    05:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.