Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukuoka Airport → goal

Xuất phát lúc
12:15 04/28, 2024
  1. 1
    12:25 - 17:12
    4h 47min JPY 55.700 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:25
    14:10
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    14:55
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:39
    16:31
    Kitakami
    北上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:45
    16:56
    Hanamaki
    花巻
    Ga
    West Exit
    16:56
    17:12
  2. 2
    12:25 - 17:26
    5h 1min JPY 56.300 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:25
    14:10
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    14:55
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:39
    16:31
    Kitakami
    北上
    Ga
    West Exit
    16:31
    16:39
    Kitakami Eki-mae (West Exit)
    北上駅前〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    [1]1aのりば
    16:40
    17:18
    Odori 2Chome (Hanamaki)
    大通二丁目(花巻市)
    Trạm Xe buýt
    17:18
    17:26
  3. 3
    12:25 - 17:27
    5h 2min JPY 55.800 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:25
    14:10
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    14:55
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:39
    16:31
    Kitakami
    北上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:45
    16:56
    Hanamaki
    花巻
    Ga
    East Exit
    16:56
    16:59
    Hanamaki Eki-mae
    花巻駅前
    Trạm Xe buýt
    17:03
    17:23
    Sakuragicho 2Chome
    桜木町二丁目
    Trạm Xe buýt
    17:23
    17:27
  4. 4
    12:25 - 17:38
    5h 13min JPY 55.080 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:25
    14:10
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    14:55
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:39
    16:10
    Ichinoseki
    一ノ関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:27
    17:17
    Hanamaki
    花巻
    Ga
    East Exit
    17:17
    17:20
    Hanamaki Eki-mae
    花巻駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    17:30
    17:34
    Zaimokucho (Iwate)
    材木町(岩手県)
    Trạm Xe buýt
    17:34
    17:38
  5. 5
    12:15 - 06:14
    17h 59min JPY 468.750
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    12:15
    06:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.