Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukuoka Airport → goal

Xuất phát lúc
00:28 05/11, 2024
  1. 1
    08:05 - 13:56
    5h 51min JPY 55.380 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:50
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    10:33
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    11:23
    Ichinoseki
    一ノ関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    12:19
    Hanamaki
    花巻
    Ga
    East Exit
    12:19
    12:22
    Hanamaki Eki-mae
    花巻駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    13:00
    13:16
    Futatsuzeki
    二ツ堰
    Trạm Xe buýt
    13:16
    13:56
  2. 2
    08:55 - 15:13
    6h 18min JPY 61.670 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    11:33
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:54
    12:32
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:48
    13:25
    Hanamaki
    花巻
    Ga
    East Exit
    13:25
    13:28
    Hanamaki Eki-mae
    花巻駅前
    Trạm Xe buýt
    13:33
    13:48
    Takinosawa (Fukuro Go‧Hoshi Meguri Go)
    滝の沢〔ふくろう号・星めぐり号〕
    Trạm Xe buýt
    13:48
    15:13
  3. 3
    11:40 - 15:56
    4h 16min JPY 56.560 IC JPY 56.559 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:40
    13:35
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    13:40
    13:45
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:50
    13:57
    Hanamaki Airport Sta.
    花巻空港駅
    Trạm Xe buýt
    13:57
    14:03
    Hanamaki Airport
    花巻空港(東北本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:22
    14:26
    Hanamaki
    花巻
    Ga
    East Exit
    14:26
    14:29
    Hanamaki Eki-mae
    花巻駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    15:00
    15:16
    Futatsuzeki
    二ツ堰
    Trạm Xe buýt
    15:16
    15:56
  4. 4
    00:28 - 18:35
    18h 7min JPY 562.990
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    00:28
    18:35
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.