Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukuoka Airport → goal

Xuất phát lúc
14:00 04/28, 2024
  1. 1
    14:50 - 21:13
    6h 23min JPY 63.540 IC JPY 63.538 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:50
    16:00
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:55
    18:00
    Fukushima Airport
    福島空港
    Sân bay
    18:05
    18:08
    Fukushima Airport (Bus)
    福島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:15
    18:55
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    18:55
    19:03
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    timetable Bảng giờ
    19:15
    20:27
    Aizuwakamatsu
    会津若松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:40
    20:56
    Kitakata
    喜多方
    Ga
    North Exit
    20:56
    21:13
  2. 2
    14:00 - 22:11
    8h 11min JPY 52.200 IC JPY 52.199 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    15:45
    15:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:57
    16:22
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:26
    16:53
    Oji
    王子
    Ga
    North Exit
    16:53
    16:59
    Oji Sta.
    王子駅
    Trạm Xe buýt
    17:35
    21:57
    Kitakata Eigyōsho
    喜多方営業所
    Trạm Xe buýt
    21:57
    22:11
  3. 3
    14:00 - 22:23
    8h 23min JPY 69.850 IC JPY 69.849 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:10
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:40
    17:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    17:05
    17:15
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:39
    17:58
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:07
    18:21
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:34
    19:44
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:18
    21:33
    Aizuwakamatsu
    会津若松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:50
    22:06
    Kitakata
    喜多方
    Ga
    North Exit
    22:06
    22:23
  4. 4
    17:20 - 22:50
    5h 30min JPY 49.450 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:20
    18:55
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:20
    19:45
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Niitsu
    新津
    Ga
    22:33
    Kitakata
    喜多方
    Ga
    North Exit
    22:33
    22:50
  5. 5
    14:00 - 04:51
    14h 51min JPY 379.470
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    14:00
    04:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.