Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukuoka Airport → goal

Xuất phát lúc
02:42 04/29, 2024
  1. 1
    07:05 - 12:42
    5h 37min JPY 52.160 IC JPY 52.157 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:45
    08:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:26
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:56
    Izumi(Joban Line)
    泉(常磐線)
    Ga
    11:56
    11:59
    Izumi Eki-mae
    泉駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:20
    12:35
    AEON MALL Iwaki Onahama
    イオンモールいわき小名浜
    Trạm Xe buýt
    12:35
    12:42
  2. 2
    08:20 - 13:42
    5h 22min JPY 52.160 IC JPY 52.157 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:20
    09:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:00
    10:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:23
    10:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    13:04
    Izumi(Joban Line)
    泉(常磐線)
    Ga
    13:04
    13:07
    Izumi Eki-mae
    泉駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:20
    13:35
    AEON MALL Iwaki Onahama
    イオンモールいわき小名浜
    Trạm Xe buýt
    13:35
    13:42
  3. 3
    07:15 - 13:42
    6h 27min JPY 48.710 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:15
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:37
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:46
    10:45
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:53
    13:04
    Izumi(Joban Line)
    泉(常磐線)
    Ga
    13:04
    13:07
    Izumi Eki-mae
    泉駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:20
    13:35
    AEON MALL Iwaki Onahama
    イオンモールいわき小名浜
    Trạm Xe buýt
    13:35
    13:42
  4. 4
    07:15 - 13:42
    6h 27min JPY 46.420 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:15
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:26
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    09:30
    10:55
    Tsuchiura Sta. East Exit
    土浦駅東口
    Trạm Xe buýt
    10:55
    11:03
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    11:12
    12:08
    Katsuta
    勝田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:12
    13:04
    Izumi(Joban Line)
    泉(常磐線)
    Ga
    13:04
    13:07
    Izumi Eki-mae
    泉駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:20
    13:35
    AEON MALL Iwaki Onahama
    イオンモールいわき小名浜
    Trạm Xe buýt
    13:35
    13:42
  5. 5
    02:42 - 17:50
    15h 8min JPY 460.990
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    02:42
    17:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.