Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukuoka Airport → goal

Xuất phát lúc
18:35 05/01, 2024
  1. 1
    18:35 - 21:32
    2h 57min JPY 26.400 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:35
    20:10
    Ibaraki Airport
    茨城空港
    Sân bay
    20:15
    20:18
    Ibaraki Airport
    茨城空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    20:40
    21:20
    Mito Station South Exit
    水戸駅南口
    Trạm Xe buýt
    21:20
    21:32
  2. 2
    18:35 - 21:36
    3h 1min JPY 26.570 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:35
    20:10
    Ibaraki Airport
    茨城空港
    Sân bay
    20:15
    20:18
    Ibaraki Airport
    茨城空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    20:40
    21:20
    Mito Station South Exit
    水戸駅南口
    Trạm Xe buýt
    21:20
    21:25
    Mito Station North Exit
    水戸駅北口
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    21:30
    21:32
    Minami Machi2-Chōme
    南町二丁目(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    21:32
    21:36
  3. 3
    18:35 - 21:36
    3h 1min JPY 26.570 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:35
    20:10
    Ibaraki Airport
    茨城空港
    Sân bay
    20:15
    20:18
    Ibaraki Airport
    茨城空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    20:40
    21:20
    Mito Station South Exit
    水戸駅南口
    Trạm Xe buýt
    21:20
    21:25
    Mito Station North Exit
    水戸駅北口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    21:30
    21:32
    Minami Machi2-Chōme
    南町二丁目(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    21:32
    21:36
  4. 4
    18:40 - 00:32
    5h 52min JPY 43.290 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:40
    20:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    20:35
    20:41
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    21:00
    22:18
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    22:18
    22:28
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    22:40
    00:29
    Minami Machi2-Chōme
    南町二丁目(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    00:29
    00:32
  5. 5
    18:35 - 08:49
    14h 14min JPY 361.230
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    18:35
    08:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.