Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukuoka Airport → goal

Xuất phát lúc
07:11 04/28, 2024
  1. 1
    07:25 - 11:00
    3h 35min JPY 50.070 IC JPY 50.067 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:10
    09:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:43
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    09:58
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:07
    10:55
    Takasaki
    高崎
    Ga
    East Exit
    10:55
    11:00
  2. 2
    07:15 - 12:16
    5h 1min JPY 46.190 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:15
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:26
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    09:50
    11:08
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    11:08
    11:21
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    11:24
    12:11
    Takasaki
    高崎
    Ga
    East Exit
    12:11
    12:16
  3. 3
    07:15 - 12:16
    5h 1min JPY 45.740 IC JPY 45.732 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:15
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:36
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:47
    11:09
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Ikenohata Exit
    11:09
    11:30
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    timetable Bảng giờ
    11:30
    12:11
    Takasaki
    高崎
    Ga
    East Exit
    12:11
    12:16
  4. 4
    07:55 - 12:25
    4h 30min JPY 45.530 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:45
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:50
    09:56
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    10:00
    11:18
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    11:18
    11:31
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    11:32
    12:20
    Takasaki
    高崎
    Ga
    East Exit
    12:20
    12:25
  5. 5
    07:11 - 20:18
    13h 7min JPY 322.510
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    07:11
    20:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.