Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukuoka Airport → goal

Xuất phát lúc
18:06 04/27, 2024
  1. 1
    18:15 - 22:52
    4h 37min JPY 20.810 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:15
    18:20
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:30
    21:13
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:17
    21:36
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:50
    22:20
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:28
    22:48
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Ichijodani Gate(East Gate)
    22:48
    22:52
  2. 2
    18:40 - 22:56
    4h 16min JPY 56.340 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:40
    20:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:45
    21:50
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    21:55
    21:59
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    22:05
    22:17
    Komatsu Sta. (Ishikawa)( Bus Stop)
    小松駅(石川県)〔バス停〕
    Trạm Xe buýt
    22:17
    22:25
    Komatsu
    小松
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    22:36
    22:52
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Ichijodani Gate(East Gate)
    22:52
    22:56
  3. 3
    18:58 - 00:05
    5h 7min JPY 18.000 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:58
    19:04
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:15
    21:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:06
    22:41
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:48
    23:20
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:22
    00:01
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Ichijodani Gate(East Gate)
    00:01
    00:05
  4. 4
    18:55 - 00:05
    5h 10min JPY 31.270 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:55
    20:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    20:15
    20:21
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    20:30
    21:20
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    21:20
    21:31
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    21:31
    22:26
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:48
    23:20
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:22
    00:01
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Ichijodani Gate(East Gate)
    00:01
    00:05
  5. 5
    18:06 - 03:28
    9h 22min JPY 238.270
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    18:06
    03:28
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.