Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukuoka Airport → goal

Xuất phát lúc
20:22 04/28, 2024
  1. 1
    21:15 - 01:01
    3h 46min JPY 26.930 IC JPY 26.929 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:15
    22:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:00
    23:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    23:10
    23:48
    Kita-Senju Station
    北千住駅前
    Trạm Xe buýt
    23:48
    23:55
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    00:03
    00:31
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    East Exit
    00:31
    01:01
  2. 2
    20:35 - 01:01
    4h 26min JPY 42.420 IC JPY 42.413 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:35
    22:25
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    22:30
    22:47
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:00
    23:34
    Aoto
    青砥
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:37
    23:43
    Keisei-Sekiya
    京成関屋
    Ga
    23:43
    23:47
    Ushida(Tokyo)
    牛田(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:51
    23:53
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:03
    00:31
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    East Exit
    00:31
    01:01
  3. 3
    20:35 - 01:09
    4h 34min JPY 41.380 IC JPY 41.360 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:35
    22:25
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    22:30
    23:01
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:11
    23:43
    Higashi-Matsudo
    東松戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:50
    00:16
    Minami-Koshigaya
    南越谷
    Ga
    South Exit
    00:16
    00:22
    Shin-koshigaya
    新越谷
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    00:22
    00:39
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    East Exit
    00:39
    01:09
  4. 4
    20:30 - 01:09
    4h 39min JPY 42.040 IC JPY 42.020 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:30
    22:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    22:35
    22:51
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:08
    23:43
    Higashi-Matsudo
    東松戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:50
    00:16
    Minami-Koshigaya
    南越谷
    Ga
    South Exit
    00:16
    00:22
    Shin-koshigaya
    新越谷
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    00:22
    00:39
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    East Exit
    00:39
    01:09
  5. 5
    20:22 - 09:48
    13h 26min JPY 338.270
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    20:22
    09:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.