Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukuoka Airport → goal

Xuất phát lúc
00:08 05/02, 2024
  1. 1
    07:00 - 10:18
    3h 18min JPY 26.510 IC JPY 26.506 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:40
    08:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    09:03
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:04
    09:15
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    10:01
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    East Exit(North)
    10:01
    10:08
    Omiya Sta. east exit
    大宮駅東口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:12
    10:18
    Fujifilm Omiya Office Iriguchi
    富士フイルム大宮事業所入口
    Trạm Xe buýt
    10:18
    10:18
  2. 2
    07:15 - 11:38
    4h 23min JPY 43.690 IC JPY 43.670 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:15
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:37
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:53
    10:44
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Ikenohata Exit
    10:44
    10:54
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    timetable Bảng giờ
    10:55
    11:22
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    East Exit(North)
    11:22
    11:29
    Omiya Sta. east exit
    大宮駅東口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:32
    11:38
    Fujifilm Omiya Office Iriguchi
    富士フイルム大宮事業所入口
    Trạm Xe buýt
    11:38
    11:38
  3. 3
    07:15 - 11:48
    4h 33min JPY 43.610 IC JPY 43.593 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:15
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:37
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:53
    10:39
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    10:49
    Tabata
    田端
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:53
    11:27
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    East Exit(North)
    11:27
    11:33
    Omiya Sta. east exit
    大宮駅東口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:42
    11:48
    Fujifilm Omiya Office Iriguchi
    富士フイルム大宮事業所入口
    Trạm Xe buýt
    11:48
    11:48
  4. 4
    07:15 - 11:58
    4h 43min JPY 42.170 IC JPY 42.155 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:15
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:36
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:02
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Ikenohata Exit
    11:02
    11:12
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    timetable Bảng giờ
    11:16
    11:43
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    East Exit(North)
    11:43
    11:50
    Omiya Sta. east exit
    大宮駅東口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:52
    11:58
    Fujifilm Omiya Office Iriguchi
    富士フイルム大宮事業所入口
    Trạm Xe buýt
    11:58
    11:58
  5. 5
    00:08 - 13:20
    13h 12min JPY 400.750
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    00:08
    13:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.