Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukuoka Airport → goal

Xuất phát lúc
13:28 04/28, 2024
  1. 1
    13:40 - 17:09
    3h 29min JPY 40.560 IC JPY 40.550 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:40
    15:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    15:35
    16:06
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:12
    16:51
    Yachiyodai
    八千代台
    Ga
    East Exit
    16:51
    16:58
    Yachiyodai Sta.
    八千代台駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:05
    17:08
    Hanamigawa Shogakko
    花見川小学校
    Trạm Xe buýt
    17:08
    17:09
  2. 2
    13:40 - 17:10
    3h 30min JPY 40.390 IC JPY 40.382 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:40
    15:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    15:35
    16:06
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:12
    16:51
    Yachiyodai
    八千代台
    Ga
    East Exit
    16:51
    17:10
  3. 3
    13:40 - 17:20
    3h 40min JPY 40.560 IC JPY 40.550 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:40
    15:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    15:35
    16:06
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:12
    16:51
    Yachiyodai
    八千代台
    Ga
    East Exit
    16:51
    16:58
    Yachiyodai Sta.
    八千代台駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:16
    17:19
    Hanamigawa Shogakko
    花見川小学校
    Trạm Xe buýt
    17:19
    17:20
  4. 4
    15:45 - 18:56
    3h 11min JPY 41.220 IC JPY 41.210 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:45
    17:45
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    17:50
    18:06
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:08
    18:44
    Yachiyodai
    八千代台
    Ga
    East Exit
    18:44
    18:51
    Yachiyodai Sta.
    八千代台駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    18:52
    18:55
    Hanamigawa Shogakko
    花見川小学校
    Trạm Xe buýt
    18:55
    18:56
  5. 5
    13:28 - 02:38
    13h 10min JPY 337.550
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    13:28
    02:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.