Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukuoka Airport → goal

Xuất phát lúc
06:14 04/28, 2024
  1. 1
    07:00 - 09:31
    2h 31min JPY 26.150 IC JPY 26.143 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:40
    08:50
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:50
    09:08
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    09:17
    Shimbashi
    新橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:22
    09:27
    Nihombashi
    日本橋(東京都)
    Ga
    Exit B10
    09:27
    09:31
  2. 2
    07:00 - 09:35
    2h 35min JPY 25.890 IC JPY 25.883 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:40
    08:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    09:32
    Nihombashi
    日本橋(東京都)
    Ga
    Exit D4
    09:32
    09:35
  3. 3
    07:15 - 10:50
    3h 35min JPY 43.160 IC JPY 43.145 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:15
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:37
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    10:29
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    10:29
    10:35
    Ueno
    上野
    Ga
    Exit 5b
    timetable Bảng giờ
    10:38
    10:46
    Nihombashi
    日本橋(東京都)
    Ga
    Exit B10
    10:46
    10:50
  4. 4
    07:15 - 11:12
    3h 57min JPY 41.620 IC JPY 41.619 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:15
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:36
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:47
    10:53
    Aoto
    青砥
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    11:09
    Nihombashi
    日本橋(東京都)
    Ga
    Exit D4
    11:09
    11:12
  5. 5
    06:14 - 18:54
    12h 40min JPY 325.950
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    06:14
    18:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.