Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukuoka Airport → goal

Xuất phát lúc
14:45 04/27, 2024
  1. 1
    15:00 - 17:57
    2h 57min JPY 45.900 IC JPY 45.895 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:00
    16:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:50
    17:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:04
    17:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:23
    17:35
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:47
    17:50
    Shimo-Kitazawa
    下北沢
    Ga
    Keio Central Entrance
    17:50
    17:57
  2. 2
    15:10 - 18:05
    2h 55min JPY 51.950 IC JPY 51.945 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:10
    16:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:55
    17:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:28
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:33
    17:46
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:55
    17:58
    Shimo-Kitazawa
    下北沢
    Ga
    Keio Central Entrance
    17:58
    18:05
  3. 3
    15:10 - 19:09
    3h 59min JPY 42.700 IC JPY 42.682 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:10
    17:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    17:05
    17:22
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:39
    18:18
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:25
    18:47
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:53
    19:00
    Shimo-Kitazawa
    下北沢
    Ga
    East Exit
    19:00
    19:09
  4. 4
    15:10 - 19:09
    3h 59min JPY 42.700 IC JPY 42.682 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:10
    17:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    17:05
    17:37
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:42
    18:18
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:25
    18:47
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:53
    19:00
    Shimo-Kitazawa
    下北沢
    Ga
    East Exit
    19:00
    19:09
  5. 5
    14:45 - 03:19
    12h 34min JPY 324.750
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    14:45
    03:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.