Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukuoka Airport → goal

Xuất phát lúc
23:04 05/01, 2024
  1. 1
    23:09 - 09:43
    10h 34min JPY 16.760 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:09
    23:20
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 6
    23:20
    23:29
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    23:30
    05:05
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    05:05
    05:15
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    06:00
    07:43
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    09:03
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    Machinami Gate(West Gate)
    09:03
    09:43
  2. 2
    05:45 - 10:27
    4h 42min JPY 18.880 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:45
    05:50
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:47
    10:03
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    Machinami Gate(West Gate)
    10:03
    10:06
    Tsuruga Sta.
    敦賀駅
    Trạm Xe buýt
    2/4番のりば
    10:10
    10:22
    Kehinomatsubara
    気比の松原
    Trạm Xe buýt
    10:22
    10:27
  3. 3
    05:45 - 10:27
    4h 42min JPY 18.650 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:45
    05:50
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:43
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    10:03
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    Machinami Gate(West Gate)
    10:03
    10:06
    Tsuruga Sta.
    敦賀駅
    Trạm Xe buýt
    2/4番のりば
    10:10
    10:22
    Kehinomatsubara
    気比の松原
    Trạm Xe buýt
    10:22
    10:27
  4. 4
    23:09 - 10:27
    11h 18min JPY 14.830 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:09
    23:20
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 6
    23:20
    23:29
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    23:30
    05:05
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    05:05
    05:15
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    06:00
    07:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamashina
    山科
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omishiotsu
    近江塩津
    Ga
    09:54
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    Machinami Gate(West Gate)
    09:54
    09:57
    Tsuruga Sta.
    敦賀駅
    Trạm Xe buýt
    2/4番のりば
    10:10
    10:22
    Kehinomatsubara
    気比の松原
    Trạm Xe buýt
    10:22
    10:27
  5. 5
    23:04 - 07:45
    8h 41min JPY 262.510
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    23:04
    07:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.