Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukuoka Airport → goal

Xuất phát lúc
05:01 05/18, 2024
  1. 1
    07:00 - 12:19
    5h 19min JPY 28.340 IC JPY 28.335 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:40
    08:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:16
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:20
    09:40
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    09:40
    09:45
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    09:45
    12:13
    Shirane Interchange Nishi
    白根インター西
    Trạm Xe buýt
    12:13
    12:19
  2. 2
    07:05 - 12:22
    5h 17min JPY 50.140 IC JPY 50.137 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:45
    08:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:26
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    09:50
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:28
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    11:28
    11:33
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:45
    12:16
    Zaiketsuka
    在家塚
    Trạm Xe buýt
    12:16
    12:22
  3. 3
    07:00 - 12:22
    5h 22min JPY 31.260 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:40
    08:50
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    08:50
    09:30
    Shinjuku Sta. West Exit (Keio Department Store Mae)
    新宿駅西口〔京王百貨店前〕
    Trạm Xe buýt
    24番のりば
    09:30
    09:37
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:28
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    11:28
    11:33
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:45
    12:16
    Zaiketsuka
    在家塚
    Trạm Xe buýt
    12:16
    12:22
  4. 4
    07:15 - 14:38
    7h 23min JPY 47.990 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:15
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:25
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港第1ターミナル(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    09:35
    11:20
    Shinjuku Sta. West Exit (Keio Department Store Mae)
    新宿駅西口〔京王百貨店前〕
    Trạm Xe buýt
    23番のりば
    11:20
    11:27
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    11:30
    13:04
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:07
    13:12
    Ryuo
    竜王
    Ga
    South Exit
    13:12
    13:15
    Ryuo Sta. (Kai)
    竜王駅(甲斐市)
    Trạm Xe buýt
    14:03
    14:32
    Big Stage Minami
    ビッグステージ南
    Trạm Xe buýt
    14:32
    14:38
  5. 5
    05:01 - 16:34
    11h 33min JPY 297.310
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    05:01
    16:34
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.