Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukuoka Airport → goal

Xuất phát lúc
18:37 04/28, 2024
  1. 1
    20:48 - 07:58
    11h 10min JPY 15.410 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:48
    20:53
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:09
    23:07
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:33
    00:17
    Tera-mae
    寺前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    06:50
    Wadayama
    和田山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:54
    07:23
    Toyooka(Hyogo)
    豊岡(兵庫県)
    Ga
    East Exit
    07:23
    07:26
    Toyooka Sta. /Aity-mae
    豊岡駅前/アイティ前
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:58
    Konoyu
    鴻の湯
    Trạm Xe buýt
    07:58
    07:58
  2. 2
    20:37 - 07:58
    11h 21min JPY 15.410 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:37
    20:42
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:52
    23:02
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:33
    00:17
    Tera-mae
    寺前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    06:50
    Wadayama
    和田山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:54
    07:23
    Toyooka(Hyogo)
    豊岡(兵庫県)
    Ga
    East Exit
    07:23
    07:26
    Toyooka Sta. (Hyogo)
    豊岡駅(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:58
    Konoyu
    鴻の湯
    Trạm Xe buýt
    07:58
    07:58
  3. 3
    19:12 - 08:00
    12h 48min JPY 15.070 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:12
    19:18
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:30
    21:12
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:50
    23:12
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:33
    00:17
    Tera-mae
    寺前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    06:50
    Wadayama
    和田山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:54
    07:23
    Toyooka(Hyogo)
    豊岡(兵庫県)
    Ga
    East Exit
    07:23
    07:26
    Toyooka Sta. /Aity-mae
    豊岡駅前/アイティ前
    Trạm Xe buýt
    07:30
    08:00
    Konoyu
    鴻の湯
    Trạm Xe buýt
    08:00
    08:00
  4. 4
    20:37 - 10:07
    13h 30min JPY 16.260 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:37
    20:42
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 4
    20:42
    20:50
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    20:50
    05:55
    Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
    神戸三宮高架商店街前
    Trạm Xe buýt
    05:55
    06:04
    Motomachi(JR)
    元町〔JR〕
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:07
    07:13
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:32
    09:52
    Kinosakionsen
    城崎温泉
    Ga
    09:52
    10:07
  5. 5
    18:37 - 02:19
    7h 42min JPY 188.830
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    18:37
    02:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.