Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukuoka Airport → goal

Xuất phát lúc
09:00 05/18, 2024
  1. 1
    09:15 - 12:27
    3h 12min JPY 46.730 IC JPY 46.728 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:00
    11:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    11:15
    11:55
    Kaihimmakuhari Sta.
    海浜幕張駅
    Trạm Xe buýt
    11:55
    12:01
    Kaihimmakuhari
    海浜幕張
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    12:03
    12:11
    Chibaminato
    千葉みなと
    Ga
    East Exit
    12:11
    12:27
  2. 2
    09:10 - 12:45
    3h 35min JPY 41.910 IC JPY 41.911 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    11:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    11:05
    11:37
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:48
    12:18
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:26
    12:30
    Chibaminato
    千葉みなと
    Ga
    Entrance 1
    12:30
    12:45
  3. 3
    09:10 - 13:12
    4h 2min JPY 41.120 IC JPY 41.118 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    11:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    11:05
    11:11
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    11:50
    12:38
    Kaihimmakuhari Sta.
    海浜幕張駅
    Trạm Xe buýt
    12:38
    12:44
    Kaihimmakuhari
    海浜幕張
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    12:48
    12:56
    Chibaminato
    千葉みなと
    Ga
    East Exit
    12:56
    13:12
  4. 4
    09:10 - 13:12
    4h 2min JPY 40.520 IC JPY 40.522 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    11:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    11:05
    11:36
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Narita
    成田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    12:47
    Chiba
    千葉
    Ga
    West Exit
    12:47
    12:52
    Chiba Sta. West Exit
    千葉駅西口
    Trạm Xe buýt
    25番乗り場
    12:58
    13:03
    Chibachuo Keisatsusho
    千葉中央警察署
    Trạm Xe buýt
    13:03
    13:12
  5. 5
    09:00 - 22:24
    13h 24min JPY 336.990
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    09:00
    22:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.