Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukuoka Airport → goal

Xuất phát lúc
01:18 04/29, 2024
  1. 1
    07:00 - 09:43
    2h 43min JPY 26.110 IC JPY 26.105 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:40
    08:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:54
    09:04
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    09:19
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:27
    09:34
    Nishiya
    西谷
    Ga
    North Exit
    09:34
    09:39
    Nishiya Eki-mae
    西谷駅前
    Trạm Xe buýt
    09:40
    09:41
    Nishiya (Yokohama)
    西谷(横浜市)
    Trạm Xe buýt
    09:41
    09:43
  2. 2
    07:00 - 09:45
    2h 45min JPY 25.890 IC JPY 25.885 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:40
    08:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:54
    09:04
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    09:19
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:27
    09:34
    Nishiya
    西谷
    Ga
    North Exit
    09:34
    09:45
  3. 3
    07:05 - 10:09
    3h 4min JPY 45.870 IC JPY 45.867 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:45
    08:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:59
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:31
    Yokohama
    横浜
    Ga
    West Exit
    09:31
    09:38
    Yokohama Station West Exit
    横浜駅西口
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    09:43
    10:07
    Nishiya (Yokohama)
    西谷(横浜市)
    Trạm Xe buýt
    10:07
    10:09
  4. 4
    07:00 - 10:13
    3h 13min JPY 25.920 IC JPY 25.917 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:40
    08:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:59
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:31
    Yokohama
    横浜
    Ga
    West Exit
    09:31
    09:38
    Yokohama Station West Exit
    横浜駅西口
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    09:50
    10:11
    Shimo Shirane Bridge
    下白根橋
    Trạm Xe buýt
    10:11
    10:13
  5. 5
    01:18 - 13:34
    12h 16min JPY 381.070
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    01:18
    13:34
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.