Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukuoka Airport → goal

Xuất phát lúc
23:07 04/28, 2024
  1. 1
    05:45 - 13:41
    7h 56min JPY 18.140 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:45
    05:50
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    07:07
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:26
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:58
    10:19
    Yoka
    八鹿
    Ga
    10:19
    10:22
    Yoka Sta.
    八鹿駅
    Trạm Xe buýt
    10:40
    11:34
    Hachibuse
    鉢伏
    Trạm Xe buýt
    11:34
    13:41
  2. 2
    23:10 - 13:41
    14h 31min JPY 15.010 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:10
    23:21
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 6
    23:21
    23:30
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    23:30
    05:05
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    05:05
    05:15
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:26
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:58
    10:19
    Yoka
    八鹿
    Ga
    10:19
    10:22
    Yoka Sta.
    八鹿駅
    Trạm Xe buýt
    10:40
    11:34
    Hachibuse
    鉢伏
    Trạm Xe buýt
    11:34
    13:41
  3. 3
    23:10 - 13:41
    14h 31min JPY 14.570 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:10
    23:21
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 6
    23:21
    23:30
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    23:30
    05:05
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    05:05
    05:15
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    06:20
    08:07
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:19
    09:14
    Tera-mae
    寺前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:27
    10:19
    Yoka
    八鹿
    Ga
    10:19
    10:22
    Yoka Sta.
    八鹿駅
    Trạm Xe buýt
    10:40
    11:34
    Hachibuse
    鉢伏
    Trạm Xe buýt
    11:34
    13:41
  4. 4
    23:10 - 13:41
    14h 31min JPY 12.880 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:10
    23:21
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 6
    23:21
    23:30
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    23:30
    05:05
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    05:05
    05:15
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    06:26
    07:26
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:33
    08:21
    Tera-mae
    寺前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:28
    09:17
    Wadayama
    和田山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:35
    09:46
    Yoka
    八鹿
    Ga
    09:46
    09:49
    Yoka Sta.
    八鹿駅
    Trạm Xe buýt
    10:40
    11:34
    Hachibuse
    鉢伏
    Trạm Xe buýt
    11:34
    13:41
  5. 5
    23:07 - 06:53
    7h 46min JPY 223.390
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    23:07
    06:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.