Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukuoka Airport → goal

Xuất phát lúc
07:54 04/28, 2024
  1. 1
    08:55 - 18:18
    9h 23min JPY 34.430 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    10:15
    10:19
    大阪国際空港〔長距離バス0番のりば〕
    Trạm Xe buýt
    10:52
    12:47
    Higashi Maizuru Eki-mae
    東舞鶴駅前
    Trạm Xe buýt
    12:47
    12:55
    Higashimaizuru
    東舞鶴
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    13:38
    13:57
    Wakasatakahama
    若狭高浜
    Ga
    13:57
    18:18
  2. 2
    12:22 - 18:51
    6h 29min JPY 19.840 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:22
    12:27
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:36
    15:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:13
    16:31
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:48
    17:57
    Obama
    小浜
    Ga
    17:57
    18:00
    Obama Sta.
    小浜駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    18:05
    18:51
    Hotel Ryusei Kan
    ホテル流星館
    Trạm Xe buýt
    18:51
    18:51
  3. 3
    11:45 - 18:51
    7h 6min JPY 28.950 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    12:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    13:00
    13:06
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:30
    15:20
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    15:20
    15:31
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    15:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamashina
    山科
    Ga
    16:34
    Omiimazu
    近江今津
    Ga
    West Exit
    16:34
    16:37
    Ōmi-Imazu Sta.
    近江今津駅
    Trạm Xe buýt
    16:45
    17:41
    Yunooka
    湯岡
    Trạm Xe buýt
    17:41
    17:45
    Yunooka
    湯岡
    Trạm Xe buýt
    18:07
    18:51
    Hotel Ryusei Kan
    ホテル流星館
    Trạm Xe buýt
    18:51
    18:51
  4. 4
    11:37 - 18:51
    7h 14min JPY 17.710 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:37
    11:42
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:53
    13:52
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamashina
    山科
    Ga
    16:34
    Omiimazu
    近江今津
    Ga
    West Exit
    16:34
    16:37
    Ōmi-Imazu Sta.
    近江今津駅
    Trạm Xe buýt
    16:45
    17:41
    Yunooka
    湯岡
    Trạm Xe buýt
    17:41
    17:45
    Yunooka
    湯岡
    Trạm Xe buýt
    18:07
    18:51
    Hotel Ryusei Kan
    ホテル流星館
    Trạm Xe buýt
    18:51
    18:51
  5. 5
    07:54 - 16:01
    8h 7min JPY 205.630
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    07:54
    16:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.