Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukuoka Airport → goal

Xuất phát lúc
20:33 05/06, 2024
  1. 1
    20:50 - 00:14
    3h 24min JPY 52.020 IC JPY 52.015 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:50
    22:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:35
    22:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:45
    22:56
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:58
    23:10
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:26
    23:51
    Konandai
    港南台
    Ga
    23:51
    00:14
  2. 2
    21:00 - 00:25
    3h 25min JPY 46.220 IC JPY 46.218 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:00
    22:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:45
    22:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    22:55
    23:24
    Yokohama Sta. Ticket Gate Mae
    横浜駅改札口前
    Trạm Xe buýt
    23:24
    23:32
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    23:39
    00:02
    Konandai
    港南台
    Ga
    00:02
    00:25
  3. 3
    21:20 - 00:33
    3h 13min JPY 52.020 IC JPY 52.015 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:20
    23:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:05
    23:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    23:42
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:47
    00:10
    Konandai
    港南台
    Ga
    00:10
    00:33
  4. 4
    21:15 - 00:33
    3h 18min JPY 26.020 IC JPY 26.015 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:15
    22:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:00
    23:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    23:42
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:47
    00:10
    Konandai
    港南台
    Ga
    00:10
    00:33
  5. 5
    20:33 - 09:00
    12h 27min JPY 320.830
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    20:33
    09:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.