Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukuoka Airport → goal

Xuất phát lúc
17:08 05/01, 2024
  1. 1
    17:30 - 20:31
    3h 1min JPY 46.010 IC JPY 46.003 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:30
    19:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:15
    19:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:27
    19:39
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:40
    19:56
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:02
    20:28
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    West Exit
    20:28
    20:31
  2. 2
    17:30 - 20:41
    3h 11min JPY 46.010 IC JPY 46.003 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:30
    19:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:15
    19:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    20:03
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:10
    20:38
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    West Exit
    20:38
    20:41
  3. 3
    17:35 - 20:51
    3h 16min JPY 26.060 IC JPY 26.053 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:35
    19:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:25
    19:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    20:13
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:20
    20:48
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    West Exit
    20:48
    20:51
  4. 4
    18:40 - 23:06
    4h 26min JPY 43.800 IC JPY 43.796 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:40
    20:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    20:35
    20:41
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    20:45
    22:25
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    22:25
    22:36
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    22:39
    23:03
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    West Exit
    23:03
    23:06
  5. 5
    17:08 - 05:37
    12h 29min JPY 318.910
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    17:08
    05:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.