Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukuoka Airport → goal

Xuất phát lúc
15:32 04/28, 2024
  1. 1
    15:55 - 19:25
    3h 30min JPY 29.530 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:55
    17:05
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    17:10
    17:16
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    17:20
    17:50
    Hotel New Hankyu
    新阪急ホテル
    Trạm Xe buýt
    17:50
    17:59
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    timetable Bảng giờ
    18:00
    19:06
    Omihachiman
    近江八幡
    Ga
    North Exit
    19:06
    19:08
    Omihachiman Sta.
    近江八幡駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    19:15
    19:24
    Honenbashi Wasennoribaguchi
    豊年橋和船のりば口
    Trạm Xe buýt
    19:24
    19:25
  2. 2
    15:55 - 19:25
    3h 30min JPY 29.380 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:55
    17:05
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    17:10
    17:16
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:30
    18:20
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    18:20
    18:31
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    18:31
    19:06
    Omihachiman
    近江八幡
    Ga
    North Exit
    19:06
    19:08
    Omihachiman Sta.
    近江八幡駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    19:15
    19:24
    Honenbashi Wasennoribaguchi
    豊年橋和船のりば口
    Trạm Xe buýt
    19:24
    19:25
  3. 3
    16:05 - 19:55
    3h 50min JPY 38.690 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:05
    17:30
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:47
    18:24
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    18:24
    18:40
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    18:43
    19:10
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:18
    19:36
    Omihachiman
    近江八幡
    Ga
    North Exit
    19:36
    19:38
    Omihachiman Sta.
    近江八幡駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    19:45
    19:54
    Honenbashi Wasennoribaguchi
    豊年橋和船のりば口
    Trạm Xe buýt
    19:54
    19:55
  4. 4
    15:44 - 19:55
    4h 11min JPY 16.250 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:44
    15:50
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:00
    18:43
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:53
    19:41
    Omihachiman
    近江八幡
    Ga
    North Exit
    19:41
    19:43
    Omihachiman Sta.
    近江八幡駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    19:45
    19:54
    Honenbashi Wasennoribaguchi
    豊年橋和船のりば口
    Trạm Xe buýt
    19:54
    19:55
  5. 5
    15:32 - 23:40
    8h 8min JPY 206.270
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    15:32
    23:40
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.