Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukuoka Airport → goal

Xuất phát lúc
01:17 05/01, 2024
  1. 1
    07:05 - 12:23
    5h 18min JPY 50.720 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:45
    08:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    09:00
    09:35
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    09:35
    09:44
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    09:45
    10:17
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    10:55
    Izunagaoka
    伊豆長岡
    Ga
    10:55
    10:58
    Nagaoka Sta. (Shizuoka)
    長岡駅(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:05
    11:32
    Izu Mitsu Sea Paradise
    伊豆三津シーパラダイス
    Trạm Xe buýt
    11:32
    12:23
  2. 2
    07:00 - 12:23
    5h 23min JPY 30.520 IC JPY 30.517 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:40
    08:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:17
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:34
    10:17
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:27
    10:52
    Izunagaoka
    伊豆長岡
    Ga
    10:52
    10:55
    Nagaoka Sta. (Shizuoka)
    長岡駅(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:05
    11:32
    Izu Mitsu Sea Paradise
    伊豆三津シーパラダイス
    Trạm Xe buýt
    11:32
    12:23
  3. 3
    07:05 - 12:52
    5h 47min JPY 48.290 IC JPY 48.287 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:45
    08:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:30
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:34
    10:48
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:51
    11:09
    Numazu
    沼津
    Ga
    South Exit
    11:09
    11:13
    Numazu Sta. (South Exit)
    沼津駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:30
    12:07
    Nagahama (Numazu)
    長浜(沼津市)
    Trạm Xe buýt
    12:07
    12:52
  4. 4
    07:00 - 12:52
    5h 52min JPY 28.340 IC JPY 28.337 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:40
    08:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:30
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:34
    10:48
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:51
    11:09
    Numazu
    沼津
    Ga
    South Exit
    11:09
    11:13
    Numazu Sta. (South Exit)
    沼津駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:30
    12:07
    Nagahama (Numazu)
    長浜(沼津市)
    Trạm Xe buýt
    12:07
    12:52
  5. 5
    01:17 - 12:58
    11h 41min JPY 357.150
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    01:17
    12:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.