Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukuoka Airport → goal

Xuất phát lúc
23:15 05/07, 2024
  1. 1
    23:32 - 07:59
    8h 27min JPY 12.910 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:32
    23:37
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:44
    00:37
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    00:37
    00:43
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    01:10
    05:05
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    05:05
    05:15
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:41
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:45
    07:09
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    07:45
    Higashihashisaki
    東觜崎
    Ga
    07:45
    07:59
  2. 2
    23:32 - 08:56
    9h 24min JPY 12.910 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:32
    23:37
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:44
    00:37
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    00:37
    00:43
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    01:10
    05:05
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    05:05
    05:15
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    06:20
    08:07
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:16
    08:42
    Higashihashisaki
    東觜崎
    Ga
    08:42
    08:56
  3. 3
    07:00 - 10:31
    3h 31min JPY 14.130 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    07:06
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:57
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:06
    09:25
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:17
    Higashihashisaki
    東觜崎
    Ga
    10:17
    10:31
  4. 4
    06:01 - 10:31
    4h 30min JPY 14.130 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:01
    06:06
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:21
    09:43
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:17
    Higashihashisaki
    東觜崎
    Ga
    10:17
    10:31
  5. 5
    23:15 - 05:13
    5h 58min JPY 182.270
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    23:15
    05:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.