Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
120:48 - 00:323h 44min JPY 12.580 Đổi tàu 2 lần20:482 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Nishikaratsu Sân ga: 1, 2 Lên xe: 6JPY 260 5minFukuoka Airport Đến Hakata Bảng giờ21:093 StopsMizuhoMizuho 614 đến Shin-osaka Sân ga: 141h 38min
JPY 4.620 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.290 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.160 Toa Xanh 23:005 StopsJR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)đến Mitsuishi(Okayama) Sân ga: 3JPY 7.700 18minOkayama Đến Seto Bảng giờ- Seto
- 瀬戸
- Ga
- North Exit
23:18Walk6.0km 1h 14min -
220:37 - 00:323h 55min JPY 12.580 Đổi tàu 2 lần20:372 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Chikuzemmaebaru Sân ga: 1, 2 Lên xe: 6JPY 260 5minFukuoka Airport Đến Hakata Bảng giờ20:525 StopsHikariHikari 592 đến Shin-osaka Sân ga: 131h 48min
JPY 4.620 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.550 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.420 Toa Xanh 23:005 StopsJR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)đến Mitsuishi(Okayama) Sân ga: 3JPY 7.700 18minOkayama Đến Seto Bảng giờ- Seto
- 瀬戸
- Ga
- North Exit
23:18Walk6.0km 1h 14min -
321:12 - 07:4610h 34min JPY 12.130 Đổi tàu 2 lần21:122 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Meinohama Sân ga: 1, 2 Lên xe: 6JPY 260 5minFukuoka Airport Đến Hakata Bảng giờ21:3011 StopsKodamaKodama 876 đến Fukuyama Sân ga: 122h 6min
JPY 4.170 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.100 Chỗ ngồi đã Đặt trước 04:5013 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến Himeji Sân ga: 7, 81h 2minFukuyama Đến Okayama Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Okayama
- 岡山
- Ga
5 StopsJR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)đến Himeji Sân ga: 3JPY 7.700 18minOkayama Đến Seto Bảng giờ- Seto
- 瀬戸
- Ga
- North Exit
06:32Walk6.0km 1h 14min -
423:21 - 08:188h 57min JPY 10.690 Đổi tàu 6 lần23:212 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Meinohama Sân ga: 1, 2 Lên xe: 2・3JPY 260 6minFukuoka Airport Đến Hakata Bảng giờ23:448 StopsRelay KamomeRelay Kamome 66 đến Mojiko Sân ga: 6 Lên xe: MiddleJPY 1.310 53min
JPY 600 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.530 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 2.300 Toa Xanh - Kokura(Fukuoka)
- 小倉(福岡県)
- Ga
- Shinkansen Exit
00:37Walk323m 6min- Kokura Sta. Shinkansen Exit
- 小倉駅新幹線口
- Trạm Xe buýt
01:101 Stopsウィラー 博多・小倉・佐賀⇒広島đến BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕JPY 2.500 3h 55minKokura Sta. Shinkansen Exit Đến BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕 Bảng giờ- BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
- Trạm Xe buýt
05:05Walk428m 10min06:002 StopsNozomiNozomi 74 đến Tokyo Sân ga: 1441minJPY 2.530 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.780 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 6.050 Toa Xanh 07:01- Tamagashi
- 玉柏
- Ga
07:12Walk448m 6min- Tamagashi (Bus)
- 玉柏(バス)
- Trạm Xe buýt
07:3913 Stops宇野バス 美作線・ネオポリスđến ネオポリス東6(新道河本 経由)JPY 210 10minTamagashi (Bus) Đến Shindo Komoto Nishi Bảng giờ- Shindo Komoto Nishi
- 新道河本西
- Trạm Xe buýt
07:578 Stops岡山県赤磐市 赤磐・美作線赤磐市広域路線バス 赤磐・美作線 đến Hayashino Eki-maeJPY 200 10minShindo Komoto Nishi Đến Itsukaichi Kami Bảng giờ- Itsukaichi Kami
- 五日市上
- Trạm Xe buýt
08:07Walk953m 11min -
520:28 - 01:505h 22min JPY 135.470
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.