Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukuoka Airport → goal

Xuất phát lúc
23:01 05/22, 2024
  1. 1
    23:02 - 07:42
    8h 40min JPY 11.210 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:02
    23:08
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 24
    23:08
    23:13
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    23:15
    06:50
    Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
    神戸三宮高架商店街前
    Trạm Xe buýt
    06:50
    07:02
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    07:21
    07:30
    Nishiumeda
    西梅田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:31
    07:37
    Yotsubashi
    四ツ橋
    Ga
    Exit 2
    07:37
    07:42
  2. 2
    23:02 - 07:57
    8h 55min JPY 9.470 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:02
    23:08
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 24
    23:08
    23:13
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    23:15
    07:40
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    07:40
    07:43
    JR-Nambaeki-mae
    JR難波駅前
    Trạm Xe buýt
    07:53
    07:57
    Shimmachibashi
    新町橋(大阪市)
    Trạm Xe buýt
    07:57
    07:57
  3. 3
    23:02 - 07:58
    8h 56min JPY 9.450 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:02
    23:08
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 24
    23:08
    23:13
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    23:15
    07:40
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    07:40
    07:50
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 30
    timetable Bảng giờ
    07:51
    07:53
    Yotsubashi
    四ツ橋
    Ga
    Exit 2
    07:53
    07:58
  4. 4
    23:02 - 08:22
    9h 20min JPY 9.920 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:02
    23:08
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 24
    23:08
    23:13
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    23:15
    07:20
    Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
    神戸三宮高架商店街前
    Trạm Xe buýt
    07:20
    07:29
    Motomachi(JR)
    元町〔JR〕
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    08:01
    08:10
    Nishiumeda
    西梅田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:11
    08:17
    Yotsubashi
    四ツ橋
    Ga
    Exit 2
    08:17
    08:22
  5. 5
    23:01 - 06:18
    7h 17min JPY 220.910
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    23:01
    06:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.