Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
123:02 - 07:428h 40min JPY 11.210 Đổi tàu 3 lần23:022 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Meinohama Sân ga: 1, 2 Lên xe: 1JPY 260 6minFukuoka Airport Đến Hakata Bảng giờ
- Hakata
- 博多
- Ga
- Exit West 24
23:08Walk570m 5min- HEARTS Bus Station Hakata
- HEARTSバスステーション博多
- Trạm Xe buýt
23:151 Stops高速バス ユタカライナーđến Minato-machi BT. (OCAT)JPY 9.000 7h 35minHEARTS Bus Station Hakata Đến Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae Bảng giờ- Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
- 神戸三宮高架商店街前
- Trạm Xe buýt
06:50Walk627m 12min07:041 StopsRakuraku Harimađến Kyoto Lên xe: BackJPY 420 17minJPY 1.290 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 2.060 Toa Xanh - Osaka
- 大阪
- Ga
07:21Walk0m 9min07:313 StopsOsaka Metro Yotsubashi Lineđến Suminoekoen Sân ga: 1, 2 Lên xe: 6JPY 240 6minNishiumeda Đến Yotsubashi Bảng giờ- Yotsubashi
- 四ツ橋
- Ga
- Exit 2
07:37Walk443m 5min -
223:02 - 07:578h 55min JPY 9.470 Đổi tàu 2 lần23:022 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Meinohama Sân ga: 1, 2 Lên xe: 1JPY 260 6minFukuoka Airport Đến Hakata Bảng giờ
- Hakata
- 博多
- Ga
- Exit West 24
23:08Walk570m 5min- HEARTS Bus Station Hakata
- HEARTSバスステーション博多
- Trạm Xe buýt
23:153 Stops高速バス ユタカライナーđến Minato-machi BT. (OCAT)JPY 9.000 8h 25minHEARTS Bus Station Hakata Đến Minato-machi BT. (OCAT) Bảng giờ- Minato-machi BT. (OCAT)
- 湊町バスターミナル〔OCAT〕
- Trạm Xe buýt
07:40Walk337m 3min- JR-Nambaeki-mae
- JR難波駅前
- Trạm Xe buýt
07:533 Stops大阪シティバス [8]四つ橋筋đến Osakaeki-mae (Osaka Sta.)JPY 210 4minJR-Nambaeki-mae Đến Shimmachibashi Bảng giờ- Shimmachibashi
- 新町橋(大阪市)
- Trạm Xe buýt
07:57Walk70m 0min -
323:02 - 07:588h 56min JPY 9.450 Đổi tàu 2 lần23:022 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Meinohama Sân ga: 1, 2 Lên xe: 1JPY 260 6minFukuoka Airport Đến Hakata Bảng giờ
- Hakata
- 博多
- Ga
- Exit West 24
23:08Walk570m 5min- HEARTS Bus Station Hakata
- HEARTSバスステーション博多
- Trạm Xe buýt
23:153 Stops高速バス ユタカライナーđến Minato-machi BT. (OCAT)JPY 9.000 8h 25minHEARTS Bus Station Hakata Đến Minato-machi BT. (OCAT) Bảng giờ- Minato-machi BT. (OCAT)
- 湊町バスターミナル〔OCAT〕
- Trạm Xe buýt
07:40Walk348m 10min07:511 StopsOsaka Metro Yotsubashi Lineđến Nishiumeda Sân ga: 2 Lên xe: 1JPY 190 2minNamba(Osaka Metro) Đến Yotsubashi Bảng giờ- Yotsubashi
- 四ツ橋
- Ga
- Exit 2
07:53Walk443m 5min -
423:02 - 08:229h 20min JPY 9.920 Đổi tàu 3 lần23:022 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Meinohama Sân ga: 1, 2 Lên xe: 1JPY 260 6minFukuoka Airport Đến Hakata Bảng giờ
- Hakata
- 博多
- Ga
- Exit West 24
23:08Walk570m 5min- HEARTS Bus Station Hakata
- HEARTSバスステーション博多
- Trạm Xe buýt
23:151 Stops高速バス サンシャインエクスプレス ※運行日注意đến Kyoto Sta. Hachijo ExitJPY 9.000 8h 5minHEARTS Bus Station Hakata Đến Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae Bảng giờ- Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
- 神戸三宮高架商店街前
- Trạm Xe buýt
07:20Walk484m 9min07:307 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line Rapidđến Omishiotsu Sân ga: 3, 4 Lên xe: BackJPY 420 31minMotomachi(JR) Đến Osaka Bảng giờ- Osaka
- 大阪
- Ga
08:01Walk0m 9min08:113 StopsOsaka Metro Yotsubashi Lineđến Suminoekoen Sân ga: 1, 2 Lên xe: 6JPY 240 6minNishiumeda Đến Yotsubashi Bảng giờ- Yotsubashi
- 四ツ橋
- Ga
- Exit 2
08:17Walk443m 5min -
523:01 - 06:187h 17min JPY 220.910
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.