Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukuoka Airport → goal

Xuất phát lúc
20:58 05/01, 2024
  1. 1
    21:00 - 00:41
    3h 41min JPY 29.350 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:00
    22:10
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    23:32
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    23:32
    23:42
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:45
    00:26
    Kintetsu-Nara
    近鉄奈良
    Ga
    Exit 2
    00:26
    00:41
  2. 2
    21:00 - 00:41
    3h 41min JPY 29.870 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:00
    22:10
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:00
    23:34
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    23:34
    23:44
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:45
    00:26
    Kintetsu-Nara
    近鉄奈良
    Ga
    Exit 2
    00:26
    00:41
  3. 3
    21:00 - 00:52
    3h 52min JPY 29.440 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:00
    22:10
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:50
    23:36
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:40
    00:27
    Nara
    奈良
    Ga
    East Exit
    00:27
    00:52
  4. 4
    21:34 - 07:15
    9h 41min JPY 22.430 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:34
    21:40
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:52
    23:01
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    23:01
    23:06
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    23:30
    04:50
    Kobe Shiyakusho Mae (Sakura Highway Bus)
    神戸市役所前〔さくら高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    04:50
    05:00
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    神戸三宮〔阪神線〕
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    05:16
    05:54
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    06:23
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    06:50
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:54
    07:00
    Kintetsu-Nara
    近鉄奈良
    Ga
    Exit 2
    07:00
    07:15
  5. 5
    20:58 - 04:37
    7h 39min JPY 192.350
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    20:58
    04:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.