Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukuoka Airport → goal

Xuất phát lúc
11:19 05/10, 2024
  1. 1
    11:45 - 14:31
    2h 46min JPY 26.120 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    12:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    13:00
    13:06
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    13:25
    14:05
    Sannomiya(Bus)
    神戸三宮〔空港連絡バス〕
    Trạm Xe buýt
    14:05
    14:13
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shiminhiroba
    市民広場
    Ga
    14:26
    Minamikoen
    南公園
    Ga
    West Exit
    14:26
    14:31
  2. 2
    11:21 - 14:41
    3h 20min JPY 15.140 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:21
    11:26
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:36
    13:51
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:05
    14:07
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    14:07
    14:15
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shiminhiroba
    市民広場
    Ga
    14:36
    Minamikoen
    南公園
    Ga
    West Exit
    14:36
    14:41
  3. 3
    11:36 - 14:45
    3h 9min JPY 14.930 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:36
    11:41
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:53
    14:07
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    14:07
    14:11
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    14:20
    14:40
    Naka Pier (Bus)
    中埠頭(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:40
    14:45
  4. 4
    14:00 - 17:16
    3h 16min JPY 30.150 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:10
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    15:15
    15:20
    Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)
    関西空港〔第2ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    15:27
    16:45
    Sannomiya(Bus)
    神戸三宮〔空港連絡バス〕
    Trạm Xe buýt
    16:45
    16:53
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shiminhiroba
    市民広場
    Ga
    17:11
    Minamikoen
    南公園
    Ga
    West Exit
    17:11
    17:16
  5. 5
    11:19 - 18:26
    7h 7min JPY 176.270
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    11:19
    18:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.