Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukuoka Airport → goal

Xuất phát lúc
02:43 05/02, 2024
  1. 1
    07:00 - 10:32
    3h 32min JPY 30.020 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:05
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    08:10
    08:16
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    08:20
    08:50
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    08:50
    08:58
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    08:59
    09:05
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:14
    10:03
    Nabari
    名張
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    10:08
    Kikyogaoka
    桔梗が丘
    Ga
    West Exit
    10:08
    10:32
  2. 2
    07:10 - 10:53
    3h 43min JPY 34.870 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:15
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    08:20
    08:26
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    08:30
    09:05
    Kintetsu Uehommachi
    近鉄上本町
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:15
    Osakauehonmachi
    大阪上本町
    Ga
    Exit 13
    timetable Bảng giờ
    09:33
    10:23
    Nabari
    名張
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:29
    10:31
    Kikyogaoka
    桔梗が丘
    Ga
    West Exit
    10:31
    10:36
    Kikyogaoka (North Exit)
    桔梗が丘〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    10:49
    10:52
    Nonaka [Nabari]
    野中[名張]
    Trạm Xe buýt
    10:52
    10:53
  3. 3
    05:45 - 10:53
    5h 8min JPY 18.900 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:45
    05:50
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:43
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    10:25
    Nabari
    名張
    Ga
    West Exit
    10:25
    10:29
    Nabari Eki-mae (West Exit)
    名張駅前〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:40
    10:52
    Nonaka [Nabari]
    野中[名張]
    Trạm Xe buýt
    10:52
    10:53
  4. 4
    07:55 - 11:38
    3h 43min JPY 31.860 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:05
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:42
    10:18
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    10:30
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:36
    11:23
    Nabari
    名張
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    11:27
    Kikyogaoka
    桔梗が丘
    Ga
    West Exit
    11:27
    11:32
    Kikyogaoka (North Exit)
    桔梗が丘〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    11:34
    11:37
    Nonaka [Nabari]
    野中[名張]
    Trạm Xe buýt
    11:37
    11:38
  5. 5
    02:43 - 11:13
    8h 30min JPY 251.470
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    02:43
    11:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.