Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukuoka Airport → goal

Xuất phát lúc
23:11 05/01, 2024
  1. 1
    07:00 - 11:26
    4h 26min JPY 30.880 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:05
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    08:10
    08:16
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    08:20
    08:50
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    08:50
    08:58
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 7
    timetable Bảng giờ
    09:03
    09:09
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:14
    10:24
    Sakakibaraonsenguchi
    榊原温泉口
    Ga
    10:24
    11:26
  2. 2
    07:10 - 11:56
    4h 46min JPY 34.420 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:15
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    08:20
    08:26
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    08:30
    09:05
    Kintetsu Uehommachi
    近鉄上本町
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:14
    Osakauehonmachi
    大阪上本町
    Ga
    Ground Level Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    09:31
    11:15
    Sakakibaraonsenguchi
    榊原温泉口
    Ga
    11:15
    11:19
    Sakakibaraonsenguchi Sta.
    榊原温泉口駅
    Trạm Xe buýt
    11:44
    11:56
    Hakusan Regional City Office Mae
    白山総合支所前
    Trạm Xe buýt
    11:56
    11:56
  3. 3
    05:45 - 11:56
    6h 11min JPY 18.500 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:45
    05:50
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:58
    09:18
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:22
    09:28
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    11:15
    Sakakibaraonsenguchi
    榊原温泉口
    Ga
    11:15
    11:19
    Sakakibaraonsenguchi Sta.
    榊原温泉口駅
    Trạm Xe buýt
    11:44
    11:56
    Hakusan Regional City Office Mae
    白山総合支所前
    Trạm Xe buýt
    11:56
    11:56
  4. 4
    07:30 - 12:08
    4h 38min JPY 34.320 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:55
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:17
    09:54
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    09:54
    10:00
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    11:26
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:33
    12:05
    Sekinomiya
    関ノ宮
    Ga
    12:05
    12:08
  5. 5
    23:11 - 08:00
    8h 49min JPY 268.670
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    23:11
    08:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.