Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukuoka Airport → goal

Xuất phát lúc
18:59 04/28, 2024
  1. 1
    19:10 - 23:04
    3h 54min JPY 34.680 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:10
    20:30
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    20:35
    20:41
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    20:55
    21:15
    OCAT (JR Nanba)
    OCAT〔JR難波〕
    Trạm Xe buýt
    21:15
    21:29
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    Exit 27
    timetable Bảng giờ
    21:30
    22:24
    Nabari
    名張
    Ga
    East Exit
    22:24
    23:04
  2. 2
    19:12 - 00:24
    5h 12min JPY 17.140 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:12
    19:18
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:30
    21:58
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:22
    22:26
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:35
    22:51
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:56
    23:44
    Nabari
    名張
    Ga
    East Exit
    23:44
    00:24
  3. 3
    19:12 - 00:24
    5h 12min JPY 17.140 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:12
    19:18
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:30
    21:58
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:22
    22:26
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:35
    22:51
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:56
    23:44
    Nabari
    名張
    Ga
    East Exit
    23:44
    00:24
  4. 4
    19:59 - 06:15
    10h 16min JPY 16.150 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:59
    20:04
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:18
    22:53
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:02
    23:06
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:13
    23:29
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:41
    00:11
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:19
    00:37
    Haibara
    榛原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:19
    05:31
    Akameguchi
    赤目口
    Ga
    05:31
    06:15
  5. 5
    18:59 - 03:23
    8h 24min JPY 210.590
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    18:59
    03:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.