Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukuoka Airport → goal

Xuất phát lúc
05:39 04/28, 2024
  1. 1
    07:00 - 10:49
    3h 49min JPY 31.160 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:05
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    08:10
    08:16
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    08:20
    08:50
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    08:50
    08:58
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 7
    timetable Bảng giờ
    08:58
    09:04
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    10:40
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    South Exit
    10:40
    10:49
  2. 2
    05:45 - 10:53
    5h 8min JPY 18.830 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:45
    05:50
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    09:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    10:45
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    South Exit
    10:45
    10:53
  3. 3
    05:45 - 11:25
    5h 40min JPY 17.650 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:45
    05:50
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:45
    09:01
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    09:12
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    11:16
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    South Exit
    11:16
    11:25
  4. 4
    07:55 - 12:22
    4h 27min JPY 32.720 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:05
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    09:10
    09:15
    Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)
    関西空港〔第2ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    09:32
    10:39
    Kintetsu Uehommachi
    近鉄上本町
    Trạm Xe buýt
    10:39
    10:49
    Osakauehonmachi
    大阪上本町
    Ga
    Exit 13
    timetable Bảng giờ
    10:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    12:13
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    South Exit
    12:13
    12:22
  5. 5
    05:39 - 14:25
    8h 46min JPY 224.830
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    05:39
    14:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.