Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukuoka Airport → goal

Xuất phát lúc
12:52 05/02, 2024
  1. 1
    13:00 - 18:56
    5h 56min JPY 34.000 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:15
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:52
    15:40
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    15:40
    15:47
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    17:12
    Ujiyamada
    宇治山田
    Ga
    17:12
    17:16
    Ujiyamada Eki-mae
    宇治山田駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:19
    18:24
    Osaki Exit
    大崎口
    Trạm Xe buýt
    18:24
    18:56
  2. 2
    13:00 - 18:56
    5h 56min JPY 32.960 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:15
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:47
    15:24
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    15:24
    15:36
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    15:37
    17:11
    Iseshi
    伊勢市
    Ga
    South Exit
    17:11
    17:15
    Iseshi Eki-mae
    伊勢市駅前
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    17:15
    18:24
    Osaki Exit
    大崎口
    Trạm Xe buýt
    18:24
    18:56
  3. 3
    13:00 - 18:56
    5h 56min JPY 33.020 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:15
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:47
    15:24
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    15:24
    15:30
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    17:28
    Isuzugawa
    五十鈴川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:37
    18:10
    Ugata
    鵜方
    Ga
    South Exit
    18:10
    18:14
    Ugata Eki-mae
    鵜方駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    18:17
    18:24
    Osaki Exit
    大崎口
    Trạm Xe buýt
    18:24
    18:56
  4. 4
    14:00 - 20:56
    6h 56min JPY 32.620 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:10
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    15:15
    15:20
    Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)
    関西空港〔第2ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    15:32
    16:39
    Kintetsu Uehommachi
    近鉄上本町
    Trạm Xe buýt
    16:39
    16:48
    Osakauehonmachi
    大阪上本町
    Ga
    Ground Level Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    17:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    19:18
    Ujiyamada
    宇治山田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:24
    20:13
    Ugata
    鵜方
    Ga
    South Exit
    20:13
    20:17
    Ugata Eki-mae
    鵜方駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    20:17
    20:24
    Osaki Exit
    大崎口
    Trạm Xe buýt
    20:24
    20:56
  5. 5
    12:52 - 22:27
    9h 35min JPY 241.710
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    12:52
    22:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.