Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukuoka Airport → goal

Xuất phát lúc
06:04 05/01, 2024
  1. 1
    06:11 - 07:59
    1h 48min JPY 5.870 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:11
    06:16
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:36
    07:10
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    07:47
    Yamaguchi(Yamaguchi)
    山口(山口県)
    Ga
    07:47
    07:59
  2. 2
    06:11 - 08:09
    1h 58min JPY 6.040 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:11
    06:16
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:36
    07:10
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    07:10
    07:15
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    07:25
    08:07
    Chugoku Denryoku-mae
    中国電力・yab前
    Trạm Xe buýt
    08:07
    08:09
  3. 3
    06:45 - 08:27
    1h 42min JPY 6.040 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:45
    06:50
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:59
    07:37
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    07:37
    07:42
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    07:45
    08:24
    Civic Hall Mae (Yamaguchi)
    市民会館前(山口市)
    Trạm Xe buýt
    08:24
    08:27
  4. 4
    06:24 - 10:39
    4h 15min JPY 3.500 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:24
    06:29
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:36
    08:05
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    08:41
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:51
    10:00
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:03
    10:27
    Yamaguchi(Yamaguchi)
    山口(山口県)
    Ga
    10:27
    10:39
  5. 5
    06:04 - 08:13
    2h 9min JPY 47.070
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    06:04
    08:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.